Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Đối đầu IR Reykjavik Nữ vs Fjolnir Nữ, 01h00 ngày 04/2

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp nữ Reykjavik Iceland 2024: IR Reykjavik Nữ vs Fjolnir Nữ

  • Giải đấu: Cúp nữ Reykjavik Iceland
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 04/2/2024 01:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu IR Reykjavik Nữ vs Fjolnir Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu IR Reykjavik Nữ vs Fjolnir Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu IR Reykjavik Nữ vs Fjolnir Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 1 2 7

- Thống kê lịch sử đối đầu IR Reykjavik Nữ vs Fjolnir Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp nữ Reykjavik Iceland 3 1 0 2
Hạng nhất nữ Iceland 4 0 0 4
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 3 0 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu IR Reykjavik Nữ vs Fjolnir Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
IR Reykjavik Nữ (sân nhà) 5 1 1 3
IR Reykjavik Nữ (sân khách) 5 0 1 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận IR Reykjavik Nữ thắng
Bại: là số trận IR Reykjavik Nữ thua

BXH Vòng Bảng Cúp nữ Reykjavik Iceland mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IR Reykjavik NữFjolnir Nữ trên Bảng xếp hạng của Cúp nữ Reykjavik Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Cúp nữ Reykjavik Iceland 2024:

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Fylkir (W) 4 4 0 0 19 4 15 12
2 Vikingur Reykjavik (W) 3 3 0 0 25 1 24 9
3 KR Reykjavik (W) 4 2 0 2 8 17 -9 6
4 Fjolnir (W) 4 1 0 3 6 19 -13 3
5 Fram Reykjavik (W) 3 0 1 2 5 11 -6 1
6 IR Reykjavik (W) 4 0 1 3 4 15 -11 1
Cập nhật: