Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Đối đầu Fylkir Nữ vs Tindastoll Neisti Nữ, 22h59 ngày 21/7

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Iceland nữ 2024: Fylkir Nữ vs Tindastoll Neisti Nữ

Lịch sử đối đầu Fylkir Nữ vs Tindastoll Neisti Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Fylkir Nữ vs Tindastoll Neisti Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Fylkir Nữ vs Tindastoll Neisti Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 2 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Fylkir Nữ vs Tindastoll Neisti Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Iceland nữ 3 1 0 2
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 1 0 1 0
Hạng nhất nữ Iceland 4 2 1 1
ICE WC 2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Fylkir Nữ vs Tindastoll Neisti Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Fylkir Nữ (sân nhà) 4 3 0 1
Fylkir Nữ (sân khách) 6 1 2 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fylkir Nữ thắng
Bại: là số trận Fylkir Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fylkir NữTindastoll Neisti Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Iceland nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Breidablik (W) 13 12 0 1 33 4 29 36 T B T T T T
2 Valur (W) 13 12 0 1 36 12 24 36 T T T T T T
3 Thor KA Akureyri (W) 13 8 0 5 30 17 13 24 T T B B T B
4 Vikingur Reykjavik (W) 13 5 4 4 18 21 -3 19 H T T H B T
5 Hafnarfjordur (W) 13 6 1 6 18 23 -5 19 T B T T B B
6 Trottur Reykjavik (W) 13 4 1 8 13 19 -6 13 B T T B B T
7 Stjarnan Gardabaer (W) 13 4 1 8 15 28 -13 13 B B B T H B
8 Tindastoll Neisti (W) 12 3 2 7 12 22 -10 11 B H T B B H
9 Keflavik (W) 13 3 0 10 9 24 -15 9 B B B B T B
10 Fylkir (W) 12 1 3 8 10 24 -14 6 B B B B H B

Cập nhật: