Đối đầu IA Akranes Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ, 00h30 ngày 27/6
Kết quả IA Akranes Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ
Đối đầu IA Akranes Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ
Phong độ IA Akranes Nữ gần đây
Phong độ IBV Vestmannaeyjar Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Iceland 2024: IA Akranes Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/6/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IA Akranes Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ trước đây
-
29/02/2020IBV Vestmannaeyjar (W)4 - 1IA Akranes (W)0 - 0L
-
01/09/2016IA Akranes (W)0 - 1IBV Vestmannaeyjar (W)0 - 0L
-
25/06/2016IBV Vestmannaeyjar (W)2 - 0IA Akranes (W)1 - 0L
-
07/09/2014IBV Vestmannaeyjar (W)5 - 0IA Akranes (W)2 - 0L
-
02/07/2014IA Akranes (W)0 - 3IBV Vestmannaeyjar (W)0 - 2L
-
25/06/2010IBV Vestmannaeyjar (W)6 - 0IA Akranes (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu IA Akranes Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu IA Akranes Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IA Akranes Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Germany Oberliga NOFV | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Iceland nữ | 4 | 0 | 0 | 4 |
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IA Akranes Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IA Akranes Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
IA Akranes Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IA Akranes Nữ thắng
Bại: là số trận IA Akranes Nữ thua
Thắng: là số trận IA Akranes Nữ thắng
Bại: là số trận IA Akranes Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IA Akranes Nữ và IBV Vestmannaeyjar Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 25 | 16 | 9 | 16 | T B T T T T |
2 | HK Kopavogur (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 20 | 8 | 12 | 14 | B T H T T T |
3 | Afturelding (W) | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 5 | 3 | 13 | H T B T B T |
4 | Grotta (W) | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 12 | 1 | 11 | H T T B B T |
5 | Grindavik (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | T B H T T B |
6 | IA Akranes (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 13 | -4 | 9 | B B T T B B |
7 | Fram Reykjavik (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 13 | 10 | 3 | 8 | H T H B B B |
8 | UMF Selfoss (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 8 | H T B B T B |
9 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 12 | -3 | 7 | B B H B T T |
10 | IR Reykjavik (W) | 7 | 1 | 0 | 6 | 6 | 24 | -18 | 3 | T B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland