Đối đầu Tindastoll Sauda vs KF Fjallabyggdar, 21h00 ngày 22/2
Kết quả Tindastoll Sauda vs KF Fjallabyggdar
Đối đầu Tindastoll Sauda vs KF Fjallabyggdar
Phong độ Tindastoll Sauda gần đây
Phong độ KF Fjallabyggdar gần đây
Iceland B 2025: Tindastoll Sauda vs KF Fjallabyggdar
-
Giải đấu: Iceland BMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tindastoll Sauda vs KF Fjallabyggdar trước đây
-
14/04/2022Tindastoll Sauda0 - 4KF Fjallabyggdar0 - 2L
-
22/04/2017KF Fjallabyggdar3 - 6Tindastoll Sauda2 - 4W
-
20/05/2010KF Fjallabyggdar2 - 1Tindastoll Sauda0 - 0L
-
07/03/2021Tindastoll Sauda2 - 3KF Fjallabyggdar1 - 1L
-
23/03/2019Tindastoll Sauda2 - 1KF Fjallabyggdar1 - 0W
-
03/09/2015KF Fjallabyggdar2 - 2Tindastoll Sauda2 - 1D
-
01/07/2015Tindastoll Sauda1 - 1KF Fjallabyggdar1 - 1D
-
12/04/2014Tindastoll Sauda1 - 3KF Fjallabyggdar1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Tindastoll Sauda vs KF Fjallabyggdar
- Thống kê lịch sử đối đầu Tindastoll Sauda vs KF Fjallabyggdar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tindastoll Sauda vs KF Fjallabyggdar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Iceland | 3 | 1 | 0 | 2 |
Iceland B | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 2 Iceland | 2 | 0 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tindastoll Sauda vs KF Fjallabyggdar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tindastoll Sauda (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Tindastoll Sauda (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tindastoll Sauda thắng
Bại: là số trận Tindastoll Sauda thua
Thắng: là số trận Tindastoll Sauda thắng
Bại: là số trận Tindastoll Sauda thua
BXH Vòng Bảng Iceland B mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tindastoll Sauda và KF Fjallabyggdar trên Bảng xếp hạng của Iceland B mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Iceland B 2025:
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Magni | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
2 | HotturHuginn | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
3 | Dalvik Reynir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Tindastoll Sauda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | KF Fjallabyggdar | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
6 | Fjardabyggd Leiknir | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland