Kết quả Bhayangkara Solo FC vs Dewa United FC, 20h30 ngày 16/03
Kết quả Bhayangkara Solo FC vs Dewa United FC
Nhận định Bhayangkara vs Dewa United, 20h30 ngày 16/3
Đối đầu Bhayangkara Solo FC vs Dewa United FC
Phong độ Bhayangkara Solo FC gần đây
Phong độ Dewa United FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/03/202420:30
-
Dewa United FC 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
0.96O 2.75
0.86U 2.75
0.901
2.23X
3.252
2.74Hiệp 1+0
0.73-0
1.12O 1
0.81U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bhayangkara Solo FC vs Dewa United FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Indonesia 2023-2024 » vòng 29
-
Bhayangkara Solo FC vs Dewa United FC: Diễn biến chính
-
21'0-1Ricky Kambuaya (Assist:Egy Maulana Vikri)
-
24'0-2Alex Martins Ferreira (Assist:Altariq Erfa Aqsal Ballah)
-
32'0-3Porteria Jose Elmer (Assist:Altariq Erfa Aqsal Ballah)
-
41'Henry Matias Mier0-3
-
58'0-3Porteria Jose Elmer
-
58'Jose Brandao Goncalves Junior1-3
-
59'Wahyu Subo Seto1-3
-
61'1-3Ricky Kambuaya
-
61'Radja Nainggolan (Assist:Muhammad Hargianto)2-3
-
65'2-3Risto Mitrevski
-
90'Arif Satriya2-3
-
90'2-3Altariq Erfa Aqsal Ballah
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH bóng đá Indonesia mới nhất
-
Bhayangkara Solo FC vs Dewa United FC: Số liệu thống kê
-
Bhayangkara Solo FCDewa United FC
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
5Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn9
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
14Phạm lỗi16
-
-
7Cứu thua3
-
-
92Pha tấn công80
-
-
56Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Indonesia 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Borneo FC | 34 | 21 | 7 | 6 | 53 | 31 | 22 | 70 | T H B B B B |
2 | Persib Bandung | 34 | 16 | 14 | 4 | 65 | 38 | 27 | 62 | T H H T T B |
3 | Bali United | 34 | 17 | 7 | 10 | 55 | 43 | 12 | 58 | H T B T T B |
4 | Madura United | 34 | 15 | 10 | 9 | 58 | 45 | 13 | 55 | H H T T H H |
5 | Dewa United FC | 34 | 14 | 12 | 8 | 59 | 48 | 11 | 54 | T T T T H T |
6 | PSIS Semarang | 34 | 15 | 8 | 11 | 49 | 41 | 8 | 53 | B H B T T B |
7 | Persis Solo FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 50 | 47 | 3 | 50 | T T B T B T |
8 | Persija Jakarta | 34 | 12 | 12 | 10 | 49 | 41 | 8 | 48 | T B T H T T |
9 | Persik Kediri | 34 | 13 | 9 | 12 | 58 | 55 | 3 | 48 | B T B H H B |
10 | Barito Putera | 34 | 11 | 13 | 10 | 51 | 48 | 3 | 46 | T H H H B T |
11 | PSM Makassar | 34 | 11 | 11 | 12 | 44 | 39 | 5 | 44 | B H T B B T |
12 | Persebaya Surabaya | 34 | 10 | 12 | 12 | 33 | 46 | -13 | 42 | H T B B B T |
13 | PSS Sleman | 34 | 9 | 12 | 13 | 49 | 53 | -4 | 39 | B H T B H T |
14 | Persita Tangerang | 34 | 10 | 9 | 15 | 44 | 63 | -19 | 39 | T B H H T T |
15 | Arema FC | 34 | 10 | 8 | 16 | 42 | 60 | -18 | 38 | B B B T T H |
16 | Rans Nusantara FC | 34 | 8 | 11 | 15 | 36 | 52 | -16 | 35 | H B H B B B |
17 | Bhayangkara Solo FC | 34 | 5 | 11 | 18 | 42 | 57 | -15 | 26 | B H T B T B |
18 | Persikabo 1973 | 34 | 4 | 8 | 22 | 44 | 74 | -30 | 20 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation