Kết quả Persita Tangerang vs Rans Nusantara FC, 19h00 ngày 23/11
Kết quả Persita Tangerang vs Rans Nusantara FC
Nhận định Persita Tangerang vs RANS Nusantara, vòng 20 VĐQG Indonesia 19h00 ngày 23/11/2023
Đối đầu Persita Tangerang vs Rans Nusantara FC
Phong độ Persita Tangerang gần đây
Phong độ Rans Nusantara FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 23/11/202319:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Persita Tangerang vs Rans Nusantara FC
-
Sân vận động: Stadion Indomilk Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Indonesia 2023-2024 » vòng 20
-
Persita Tangerang vs Rans Nusantara FC: Diễn biến chính
-
22'0-0Marckho Sandy Merauje
-
30'Rifky Dwi Septiawan1-0
-
38'Javlon Guseynov2-0
-
48'dwi andika cakra yudha2-0
-
55'Ezequiel Vidal (Assist:Ramiro Ezequiel Fergonzi)3-0
-
82'Bae Shin Young3-0
-
87'Abrizal Umanailo3-0
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH bóng đá Indonesia mới nhất
-
Persita Tangerang vs Rans Nusantara FC: Số liệu thống kê
-
Persita TangerangRans Nusantara FC
-
0Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
23Phạm lỗi23
-
-
3Cứu thua1
-
-
96Pha tấn công124
-
-
48Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Indonesia 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Borneo FC | 34 | 21 | 7 | 6 | 53 | 31 | 22 | 70 | T H B B B B |
2 | Persib Bandung | 34 | 16 | 14 | 4 | 65 | 38 | 27 | 62 | T H H T T B |
3 | Bali United | 34 | 17 | 7 | 10 | 55 | 43 | 12 | 58 | H T B T T B |
4 | Madura United | 34 | 15 | 10 | 9 | 58 | 45 | 13 | 55 | H H T T H H |
5 | Dewa United FC | 34 | 14 | 12 | 8 | 59 | 48 | 11 | 54 | T T T T H T |
6 | PSIS Semarang | 34 | 15 | 8 | 11 | 49 | 41 | 8 | 53 | B H B T T B |
7 | Persis Solo FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 50 | 47 | 3 | 50 | T T B T B T |
8 | Persija Jakarta | 34 | 12 | 12 | 10 | 49 | 41 | 8 | 48 | T B T H T T |
9 | Persik Kediri | 34 | 13 | 9 | 12 | 58 | 55 | 3 | 48 | B T B H H B |
10 | Barito Putera | 34 | 11 | 13 | 10 | 51 | 48 | 3 | 46 | T H H H B T |
11 | PSM Makassar | 34 | 11 | 11 | 12 | 44 | 39 | 5 | 44 | B H T B B T |
12 | Persebaya Surabaya | 34 | 10 | 12 | 12 | 33 | 46 | -13 | 42 | H T B B B T |
13 | PSS Sleman | 34 | 9 | 12 | 13 | 49 | 53 | -4 | 39 | B H T B H T |
14 | Persita Tangerang | 34 | 10 | 9 | 15 | 44 | 63 | -19 | 39 | T B H H T T |
15 | Arema FC | 34 | 10 | 8 | 16 | 42 | 60 | -18 | 38 | B B B T T H |
16 | Rans Nusantara FC | 34 | 8 | 11 | 15 | 36 | 52 | -16 | 35 | H B H B B B |
17 | Bhayangkara Solo FC | 34 | 5 | 11 | 18 | 42 | 57 | -15 | 26 | B H T B T B |
18 | Persikabo 1973 | 34 | 4 | 8 | 22 | 44 | 74 | -30 | 20 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation