Kết quả Barito Putera vs Arema FC, 15h30 ngày 01/11
Kết quả Barito Putera vs Arema FC
Đối đầu Barito Putera vs Arema FC
Phong độ Barito Putera gần đây
Phong độ Arema FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/11/202415:30
-
Barito Putera 11Arema FC 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.04O 2.75
0.92U 2.75
0.901
2.60X
3.302
2.38Hiệp 1+0
1.11-0
0.72O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barito Putera vs Arema FC
-
Sân vận động: Stadion Demang Lehman
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 10
-
Barito Putera vs Arema FC: Diễn biến chính
-
34'0-1Wilian Marcilio
-
39'0-1Bayu Setiawan
-
46'0-1Muhammad Rifad Marasabessy
Bayu Setiawan -
46'Rizky Rizaldi Ripora
Amiruddin Bagus Kahfi Alfikri0-1 -
46'0-1Charles Lokolingoy
Dalberto Luan Belo -
46'Muhamad Firly
Tegar Infantrie0-1 -
66'0-2Salim Tuharea (Assist:Dedik Setiawan)
-
67'Buyung Ismu Lessy0-2
-
72'Natanael Siringo Ringo
Murilo Otavio Mendes0-2 -
72'Alhaji Salisu Abdullhi Gero
Levy Madinda0-2 -
74'0-2Muhammad Anwar Rifai
Choi Bo Kyung -
78'0-2Hamzah Titofani Rivaldi
Dedik Setiawan -
78'0-2Julian Guevara
Salim Tuharea -
80'0-2Muhammad Anwar Rifai
-
83'Youssef Ezzejjari Lhasnaoui
Runtukahu Eksel0-2 -
90'Muhamad Firly (Assist:Youssef Ezzejjari Lhasnaoui)1-2
-
90'1-3Hamzah Titofani Rivaldi
-
90'1-3Lucas Frigeri
-
Barito Putera vs Arema FC: Đội hình chính và dự bị
-
Barito Putera4-3-386Satria Tama28Buyung Ismu Lessy5Meneses Chechu93Lucas Gama Moreira29Iqbal Gwijangge8Lucas Morelatto7Levy Madinda6Tegar Infantrie31Murilo Otavio Mendes98Runtukahu Eksel20Amiruddin Bagus Kahfi Alfikri10Wilian Marcilio94Dalberto Luan Belo30Salim Tuharea8Arkhan Fikri27Dedik Setiawan32Gildson Pablo de Oliveira Silva72Bayu Setiawan5Thales Natanael Lira de Matos20Choi Bo Kyung19Achmad Syarif31Lucas Frigeri
- Đội hình dự bị
-
3Yuswanto Aditya24Aditiya Daffa11Youssef Ezzejjari Lhasnaoui85Muhamad Firly9Alhaji Salisu Abdullhi Gero59Wawan Hendrawan2Amiruddin Bagas Kaffa Arrizqi77Chi-Sung Moon14Nazar Nurzaidin26Rizky Rizaldi Ripora22Novan Setyo Sasongko18Natanael Siringo RingoDicki Agung 22Bayu Aji 3Samuel Gideon Balinsa 13Shulton Fajar 67Julian Guevara 6Jayus Hariono 14Muhammad Iksan 96Charles Lokolingoy 11Muhammad Rifad Marasabessy 12Muhammad Rafli 24Muhammad Anwar Rifai 23Hamzah Titofani Rivaldi 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH bóng đá Indonesia mới nhất
-
Barito Putera vs Arema FC: Số liệu thống kê
-
Barito PuteraArema FC
-
5Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút20
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài15
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
8Phạm lỗi17
-
-
4Cứu thua4
-
-
89Pha tấn công99
-
-
59Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Indonesia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persebaya Surabaya | 16 | 11 | 4 | 1 | 22 | 11 | 11 | 37 | T T T T H T |
2 | Persib Bandung | 15 | 10 | 5 | 0 | 28 | 11 | 17 | 35 | H T T T T T |
3 | Persija Jakarta | 16 | 8 | 4 | 4 | 24 | 16 | 8 | 28 | B T T H B T |
4 | PSM Makassar | 16 | 6 | 9 | 1 | 22 | 13 | 9 | 27 | H T H H H T |
5 | Borneo FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 11 | 12 | 26 | B B H H T B |
6 | Dewa United FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 29 | 17 | 12 | 25 | T T H H T T |
7 | Arema FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 25 | T T B H B T |
8 | Bali United | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 15 | 7 | 24 | B B H B T B |
9 | Persik Kediri | 16 | 7 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 24 | B B T B T T |
10 | Persita Tangerang | 16 | 7 | 3 | 6 | 14 | 16 | -2 | 24 | T B T T B B |
11 | Putra Delta Sidoarjo FC | 16 | 5 | 7 | 4 | 19 | 18 | 1 | 22 | T T H B H T |
12 | PSBS Biak | 16 | 7 | 1 | 8 | 22 | 25 | -3 | 22 | T B T B H B |
13 | PSIS Semarang | 16 | 5 | 2 | 9 | 11 | 18 | -7 | 17 | T T H T B B |
14 | PSS Sleman | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 19 | -3 | 15 | B B B H T B |
15 | Barito Putera | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 29 | -15 | 11 | B H B H B B |
16 | Persis Solo FC | 16 | 2 | 4 | 10 | 11 | 25 | -14 | 10 | B H B H H B |
17 | Semen Padang | 16 | 2 | 4 | 10 | 11 | 28 | -17 | 10 | H B B T H B |
18 | Madura United | 16 | 2 | 3 | 11 | 15 | 34 | -19 | 9 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation