Kết quả PSBS Biak vs Semen Padang, 15h30 ngày 18/10
Kết quả PSBS Biak vs Semen Padang
Đối đầu PSBS Biak vs Semen Padang
Phong độ PSBS Biak gần đây
Phong độ Semen Padang gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/10/202415:30
-
PSBS Biak 13Semen Padang 5 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.81O 2.25
0.98U 2.25
0.841
1.73X
3.302
4.20Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.94O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PSBS Biak vs Semen Padang
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 8
-
PSBS Biak vs Semen Padang: Diễn biến chính
-
36'Beto Goncalves
Donni Haroid Monim0-0 -
37'0-0Charlie Scott
-
39'0-1Gala Pagamo (Assist:Firman Juliansyah)
-
45'0-2Tin Martic (Assist:Firman Juliansyah)
-
45'Beto Goncalves1-2
-
46'Muhammad Tahir
Williams Lugo1-2 -
46'1-2Cornelius Stewart
Ryohei Michibuchi -
51'Alexsandro dos Santos (Assist:Muhammad Tahir)2-2
-
66'Pablo Abel Arganaraz Paradi
Jeam Sroyer2-2 -
66'Salman Alfarid
Armando Oropa2-2 -
67'2-2Ricki Ariansyah
Gala Pagamo -
67'2-2Bayu Gatra
Charlie Scott -
71'Jaimerson da Silva Papa,Jaime2-2
-
75'Alexsandro dos Santos (Assist:Muhammad Tahir)3-2
-
77'Herwin Tri Saputra
Alexsandro dos Santos3-2 -
81'3-2Firman Juliansyah
-
82'3-2Ramadhan
Rosad Setiawan -
83'3-2Ricki Ariansyah
-
84'3-2Dodi Alexvan Djin
-
90'3-2Dodi Alexvan Djin
-
PSBS Biak vs Semen Padang: Đội hình chính và dự bị
-
PSBS Biak3-4-2-131John Pigai47Donni Haroid Monim2Julian Velazquez5Jaimerson da Silva Papa,Jaime26Marckho Merauje24Febriato Uopmabin8Jonata Machado11Williams Lugo10Alexsandro dos Santos86Armando Oropa39Jeam Sroyer15Firman Juliansyah18Gala Pagamo4Charlie Scott7Ryohei Michibuchi31Rosad Setiawan13Dodi Alexvan Djin5Min-kyu Kim22Jan Vargas44Tin Martic66Dwi Geno Nofiansyah71Teguh Amiruddin
- Đội hình dự bị
-
16Salman Alfarid90Nelson Alom28Pablo Abel Arganaraz Paradi9Beto Goncalves46Todd Rivaldo Ferre6Meshaal Hamzah50Yohanes Kandaimu3Oktovianus Kapisa97Mario Londok18Takuya Matsunaga20Herwin Tri Saputra32Muhammad TahirIkram Al Giffari 34Ricki Ariansyah 8Arif Budiyono 3Mochammad Dicky 21Bayu Gatra 23Muhammad Iqbal 6Melcior Majefat 20Ramadhan 90Muhammad Ridwan 19Miftah Sani 2Dimas Saputra 14Cornelius Stewart 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH bóng đá Indonesia mới nhất
-
PSBS Biak vs Semen Padang: Số liệu thống kê
-
PSBS BiakSemen Padang
-
5Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn9
-
-
3Sút ra ngoài0
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
6Cứu thua4
-
-
96Pha tấn công66
-
-
51Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Indonesia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persebaya Surabaya | 16 | 11 | 4 | 1 | 22 | 11 | 11 | 37 | T T T T H T |
2 | Persib Bandung | 15 | 10 | 5 | 0 | 28 | 11 | 17 | 35 | H T T T T T |
3 | Persija Jakarta | 16 | 8 | 4 | 4 | 24 | 16 | 8 | 28 | B T T H B T |
4 | PSM Makassar | 16 | 6 | 9 | 1 | 22 | 13 | 9 | 27 | H T H H H T |
5 | Borneo FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 11 | 12 | 26 | B B H H T B |
6 | Dewa United FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 29 | 17 | 12 | 25 | T T H H T T |
7 | Arema FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 25 | T T B H B T |
8 | Bali United | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 15 | 7 | 24 | B B H B T B |
9 | Persik Kediri | 16 | 7 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 24 | B B T B T T |
10 | Persita Tangerang | 16 | 7 | 3 | 6 | 14 | 16 | -2 | 24 | T B T T B B |
11 | Putra Delta Sidoarjo FC | 16 | 5 | 7 | 4 | 19 | 18 | 1 | 22 | T T H B H T |
12 | PSBS Biak | 16 | 7 | 1 | 8 | 22 | 25 | -3 | 22 | T B T B H B |
13 | PSIS Semarang | 16 | 5 | 2 | 9 | 11 | 18 | -7 | 17 | T T H T B B |
14 | PSS Sleman | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 19 | -3 | 15 | B B B H T B |
15 | Barito Putera | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 29 | -15 | 11 | B H B H B B |
16 | Persis Solo FC | 16 | 2 | 4 | 10 | 11 | 25 | -14 | 10 | B H B H H B |
17 | Semen Padang | 16 | 2 | 4 | 10 | 11 | 28 | -17 | 10 | H B B T H B |
18 | Madura United | 16 | 2 | 3 | 11 | 15 | 34 | -19 | 9 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation