Kết quả PSM Makassar vs Borneo FC, 15h30 ngày 02/12
Kết quả PSM Makassar vs Borneo FC
Nhận định, Soi kèo PSM Makassar vs Borneo, 15h30 ngày 2/12
Đối đầu PSM Makassar vs Borneo FC
Phong độ PSM Makassar gần đây
Phong độ Borneo FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/12/202415:30
-
PSM Makassar 41Borneo FC 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.85O 2
0.83U 2
1.031
2.80X
2.902
2.40Hiệp 1+0
1.02-0
0.88O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PSM Makassar vs Borneo FC
-
Sân vận động: Stadion Gelora B. J. Habibie
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 12
-
PSM Makassar vs Borneo FC: Diễn biến chính
-
16'Latyr Fall (Assist:Ricky Pratama)1-0
-
36'Yuran Fernandes1-0
-
44'1-0Fajar Fathur Rahman
-
45'Muhammad Ardiansyah
Hilman Syah1-0 -
45'Hilman Syah1-0
-
63'1-0Christophe Nduwarugira
Ronaldo Rodrigues -
63'1-0Terens Puhiri
Hendro Siswanto -
67'Adilson Silva
Nermin Haljeta1-0 -
67'Abdul Rahman
Ricky Pratama1-0 -
68'1-0Christophe Nduwarugira
-
80'1-0Rahmad Dandy Sonriza
Leo Guntara -
80'1-0Komang Teguh Trisnanda
Gabriel Vinicius De Oliveira Furtado -
81'1-0Rahmad Dandy Sonriza
-
84'1-0Habibi Jusuf
Stefano Lilipaly -
84'Daisuke Sakai1-0
-
88'Daffa Salman
Syahrul Lasinari1-0 -
88'Fahrul Aditia
Latyr Fall1-0 -
90'Muhammad Ardiansyah1-0
-
90'1-0Terens Puhiri
-
PSM Makassar vs Borneo FC: Đội hình chính và dự bị
-
PSM Makassar4-4-297Hilman Syah13Syahrul Lasinari22Victor Luiz4Yuran Fernandes2Aloisio Neto24Rizky Eka Pratama10Daisuke Sakai19Latyr Fall45Akbar Tanjung15Ricky Pratama99Nermin Haljeta9Leonardo Andriel dos Santos8Kei Hirose12Hendro Siswanto97Rosembergne da Silva14Stefano Lilipaly23Mariano Peralta Bauer2Ronaldo Rodrigues5Gabriel Vinicius De Oliveira Furtado15Leo Guntara56Fajar Fathur Rahman25Nadeo Argawinata
- Đội hình dự bị
-
29Fahrul Aditia1Muhammad Ardiansyah17Rasyid Bakri28Arham Darmawan71Mufli Hidayat41Adil Nur Bangswan30Muhammad Reza Pratama81Abdul Rahman68Daffa Salman9Adilson Silva27Dimas SukarnoAlfharezzi Buffon 54Asgal Habib Altarik 77Dwiky Hardiansyah 66Habibi Jusuf 68Dika Kuswardani 88Diego Michiels 24Christophe Nduwarugira 22Terens Puhiri 28Angga Saputro 1Rahmad Dandy Sonriza 55Komang Teguh Trisnanda 16Ikhsan Nul Zikrak 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH bóng đá Indonesia mới nhất
-
PSM Makassar vs Borneo FC: Số liệu thống kê
-
PSM MakassarBorneo FC
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
2Tổng cú sút7
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài6
-
-
24%Kiểm soát bóng76%
-
-
21%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)79%
-
-
7Phạm lỗi15
-
-
1Cứu thua2
-
-
74Pha tấn công104
-
-
31Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Indonesia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persebaya Surabaya | 16 | 11 | 4 | 1 | 22 | 11 | 11 | 37 | T T T T H T |
2 | Persib Bandung | 14 | 9 | 5 | 0 | 25 | 10 | 15 | 32 | T H T T T T |
3 | Persija Jakarta | 16 | 8 | 4 | 4 | 24 | 16 | 8 | 28 | B T T H B T |
4 | Borneo FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 11 | 12 | 26 | B B H H T B |
5 | Dewa United FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 29 | 17 | 12 | 25 | T T H H T T |
6 | Arema FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 25 | T T B H B T |
7 | PSM Makassar | 15 | 5 | 9 | 1 | 19 | 11 | 8 | 24 | H H T H H H |
8 | Bali United | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 15 | 7 | 24 | B B H B T B |
9 | Persita Tangerang | 15 | 7 | 3 | 5 | 13 | 13 | 0 | 24 | H T B T T B |
10 | Persik Kediri | 16 | 7 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 24 | B B T B T T |
11 | PSBS Biak | 16 | 7 | 1 | 8 | 22 | 25 | -3 | 22 | T B T B H B |
12 | Putra Delta Sidoarjo FC | 15 | 4 | 7 | 4 | 16 | 17 | -1 | 19 | H T T H B H |
13 | PSIS Semarang | 15 | 5 | 2 | 8 | 10 | 15 | -5 | 17 | B T T H T B |
14 | PSS Sleman | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 19 | -3 | 15 | B B B H T B |
15 | Barito Putera | 15 | 2 | 5 | 8 | 12 | 26 | -14 | 11 | B B H B H B |
16 | Persis Solo FC | 16 | 2 | 4 | 10 | 11 | 25 | -14 | 10 | B H B H H B |
17 | Semen Padang | 16 | 2 | 4 | 10 | 11 | 28 | -17 | 10 | H B B T H B |
18 | Madura United | 16 | 2 | 3 | 11 | 15 | 34 | -19 | 9 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation