Kết quả PSM Makassar vs Persib Bandung, 15h30 ngày 11/09
Kết quả PSM Makassar vs Persib Bandung
Nhận định, Soi kèo PSM Makassar vs Persib Bandung, 15h30 ngày 11/9
Đối đầu PSM Makassar vs Persib Bandung
Phong độ PSM Makassar gần đây
Phong độ Persib Bandung gần đây
-
Thứ tư, Ngày 11/09/202415:30
-
PSM Makassar 30Persib Bandung 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.77+0.25
1.05O 2.75
1.00U 2.75
0.801
2.10X
3.302
2.90Hiệp 1+0
0.79-0
1.05O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PSM Makassar vs Persib Bandung
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 4
-
PSM Makassar vs Persib Bandung: Diễn biến chính
-
24'0-0Henhen Herdiana
-
46'0-0Ryan Kurnia
Mailson Lima Duarte Lopes -
62'Adilson Silva0-0
-
66'Syahrul Lasinari0-0
-
66'0-0Muhammad Dimas Drajad
Henhen Herdiana -
73'Daffa Salman
Syahrul Lasinari0-0 -
73'Abdul Rahaman
Ricky Pratama0-0 -
74'0-0Ryan Kurnia
-
75'0-0Mateo Kocijan
Tyronne Gustavo Del Pino Ramos -
75'0-0Adam Alis Setyano
Dedi Kusnandar -
83'Rizky Eka Pratama
Adilson Silva0-0 -
88'Muhammad Dzaky Asraf Huwaidi Syam
Latyr Fall0-0 -
88'Rasyid Bakri
Ananda Raehan Alif0-0 -
90'0-0Achmad Jufriyanto
Kakang Rudianto -
90'Muhammad Dzaky Asraf Huwaidi Syam0-0
-
PSM Makassar vs Persib Bandung: Đội hình chính và dự bị
-
PSM Makassar3-5-297Hilman Syah13Syahrul Lasinari4Yuran Fernandes2Aloisio Neto22Victor Luiz15Ricky Pratama19Latyr Fall8Ananda Raehan Alif45Akbar Tanjung99Nermin Haljeta9Adilson Silva77Ciro Henrique Alves Ferreira E Silva11Dedi Kusnandar23Marc Klok10Tyronne Gustavo Del Pino Ramos12Henhen Herdiana94Mailson Lima Duarte Lopes2Nick Kuipers4Gustavo Moreno de Franca5Kakang Rudianto97Edo Febriansyah1Kevin Ray Mendoza Hansen
- Đội hình dự bị
-
29Fahrul Aditia1Muhammad Ardiansyah11Muhammad Dzaky Asraf Huwaidi Syam17Rasyid Bakri28Arham Darmawan7Victor Dethan41Adil Nur Bangswan24Rizky Eka Pratama81Abdul Rahaman37Rizal Rizal68Daffa Salman27Dimas SukarnoRobi Darwis 6Muhammad Dimas Drajad 9Muhammad Adzikry Fadlillah 71Ferdiansyah Cecep Surya 37Victor Igbonefo 32Rachmat Irianto 53Achmad Jufriyanto 16Mateo Kocijan 17Ryan Kurnia 96Sheva Sanggasi 99Adam Alis Setyano 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH bóng đá Indonesia mới nhất
-
PSM Makassar vs Persib Bandung: Số liệu thống kê
-
PSM MakassarPersib Bandung
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
3Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài4
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
16Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị3
-
-
0Cứu thua2
-
-
91Pha tấn công77
-
-
45Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Indonesia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persebaya Surabaya | 16 | 11 | 4 | 1 | 22 | 11 | 11 | 37 | T T T T H T |
2 | Persib Bandung | 15 | 10 | 5 | 0 | 28 | 11 | 17 | 35 | H T T T T T |
3 | Persija Jakarta | 16 | 8 | 4 | 4 | 24 | 16 | 8 | 28 | B T T H B T |
4 | PSM Makassar | 16 | 6 | 9 | 1 | 22 | 13 | 9 | 27 | H T H H H T |
5 | Borneo FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 11 | 12 | 26 | B B H H T B |
6 | Dewa United FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 29 | 17 | 12 | 25 | T T H H T T |
7 | Arema FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 25 | T T B H B T |
8 | Bali United | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 15 | 7 | 24 | B B H B T B |
9 | Persik Kediri | 16 | 7 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 24 | B B T B T T |
10 | Persita Tangerang | 16 | 7 | 3 | 6 | 14 | 16 | -2 | 24 | T B T T B B |
11 | Putra Delta Sidoarjo FC | 16 | 5 | 7 | 4 | 19 | 18 | 1 | 22 | T T H B H T |
12 | PSBS Biak | 16 | 7 | 1 | 8 | 22 | 25 | -3 | 22 | T B T B H B |
13 | PSIS Semarang | 16 | 5 | 2 | 9 | 11 | 18 | -7 | 17 | T T H T B B |
14 | PSS Sleman | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 19 | -3 | 15 | B B B H T B |
15 | Barito Putera | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 29 | -15 | 11 | B H B H B B |
16 | Persis Solo FC | 16 | 2 | 4 | 10 | 11 | 25 | -14 | 10 | B H B H H B |
17 | Semen Padang | 16 | 2 | 4 | 10 | 11 | 28 | -17 | 10 | H B B T H B |
18 | Madura United | 16 | 2 | 3 | 11 | 15 | 34 | -19 | 9 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation