Đối đầu Aluminium Arak vs Esteghlal Tehran, 21h15 ngày 20/12
Kết quả Aluminium Arak vs Esteghlal Tehran
Nhận định, Soi kèo Aluminium Arak vs Esteghlal, 20h00 ngày 20/12
Đối đầu Aluminium Arak vs Esteghlal Tehran
Phong độ Aluminium Arak gần đây
Phong độ Esteghlal Tehran gần đây
VĐQG Iran 2024-2025: Aluminium Arak vs Esteghlal Tehran
-
Giải đấu: VĐQG IranMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aluminium Arak vs Esteghlal Tehran trước đây
-
12/04/2024Aluminium Arak0 - 1Esteghlal Tehran0 - 1L
-
27/10/2023Esteghlal Tehran1 - 0Aluminium Arak1 - 0L
-
07/04/2023Aluminium Arak0 - 1Esteghlal Tehran0 - 0L
-
21/10/2022Esteghlal Tehran0 - 0Aluminium Arak0 - 0D
-
19/05/2022Esteghlal Tehran0 - 0Aluminium Arak0 - 0D
-
03/01/2022Aluminium Arak1 - 1Esteghlal Tehran0 - 1D
-
01/07/2021Aluminium Arak0 - 0Esteghlal Tehran0 - 0D
-
04/01/2021Esteghlal Tehran2 - 0Aluminium Arak1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Aluminium Arak vs Esteghlal Tehran
- Thống kê lịch sử đối đầu Aluminium Arak vs Esteghlal Tehran: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 0 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aluminium Arak vs Esteghlal Tehran: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iran | 8 | 0 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aluminium Arak vs Esteghlal Tehran: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aluminium Arak (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Aluminium Arak (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aluminium Arak thắng
Bại: là số trận Aluminium Arak thua
Thắng: là số trận Aluminium Arak thắng
Bại: là số trận Aluminium Arak thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iran mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aluminium Arak và Esteghlal Tehran trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iran mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iran 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 12 | 9 | 1 | 2 | 20 | 5 | 15 | 28 | B T T T T T |
2 | Sepahan | 12 | 8 | 3 | 1 | 18 | 8 | 10 | 27 | T H T H T T |
3 | Foolad Khozestan | 13 | 7 | 3 | 3 | 16 | 13 | 3 | 24 | B H T B T T |
4 | Persepolis | 12 | 7 | 2 | 3 | 14 | 7 | 7 | 23 | T B T B T B |
5 | Malavan | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 13 | 2 | 18 | H H B T B B |
6 | Chadormalou Ardakan | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 18 | T T T B H B |
7 | Esteghlal Khozestan | 13 | 4 | 5 | 4 | 9 | 10 | -1 | 17 | T H T T H B |
8 | Esteghlal Tehran | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 16 | -4 | 15 | B B B T T H |
9 | Aluminium Arak | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 12 | 0 | 14 | T T B B H H |
10 | Gol Gohar FC | 12 | 3 | 5 | 4 | 5 | 5 | 0 | 14 | T B B H B H |
11 | Zob Ahan | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 11 | -1 | 14 | B T B B T H |
12 | Kheybar Khorramabad | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 14 | -4 | 13 | B T B B H T |
13 | Nassaji Mazandaran | 12 | 1 | 7 | 4 | 6 | 9 | -3 | 10 | H H B H T H |
14 | Mes Rafsanjan | 12 | 2 | 4 | 6 | 8 | 14 | -6 | 10 | B H T B B H |
15 | Shams Azar Qazvin | 12 | 2 | 4 | 6 | 8 | 17 | -9 | 10 | T H B T B B |
16 | Havadar SC | 12 | 1 | 5 | 6 | 5 | 12 | -7 | 8 | B H B T B H |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật: