Đối đầu Malavan vs Mes Rafsanjan, 22h45 ngày 30/3
Kết quả Malavan vs Mes Rafsanjan
Đối đầu Malavan vs Mes Rafsanjan
Phong độ Malavan gần đây
Phong độ Mes Rafsanjan gần đây
VĐQG Iran 2024-2025: Malavan vs Mes Rafsanjan
-
Giải đấu: VĐQG IranMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2025 22:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Malavan vs Mes Rafsanjan trước đây
-
25/10/2024Mes Rafsanjan1 - 1Malavan0 - 0D
-
24/05/2024Malavan0 - 1Mes Rafsanjan0 - 0L
-
18/12/2023Mes Rafsanjan1 - 4Malavan0 - 2W
-
05/05/2023Malavan0 - 4Mes Rafsanjan0 - 2L
-
24/12/2022Mes Rafsanjan0 - 0Malavan0 - 0D
-
12/07/2020Malavan1 - 0Mes Rafsanjan0 - 0W
-
10/11/2019Mes Rafsanjan3 - 0Malavan1 - 0L
-
24/01/2019Malavan2 - 0Mes Rafsanjan0 - 0W
-
26/08/2018Mes Rafsanjan0 - 1Malavan0 - 0W
-
18/02/2018Mes Rafsanjan0 - 0Malavan0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Malavan vs Mes Rafsanjan
- Thống kê lịch sử đối đầu Malavan vs Mes Rafsanjan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Malavan vs Mes Rafsanjan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iran | 5 | 1 | 2 | 2 |
Cúp Azadegan | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Malavan vs Mes Rafsanjan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Malavan (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Malavan (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Malavan thắng
Bại: là số trận Malavan thua
Thắng: là số trận Malavan thắng
Bại: là số trận Malavan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iran mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Malavan và Mes Rafsanjan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iran mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iran 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 23 | 16 | 3 | 4 | 38 | 11 | 27 | 51 | T T T H T T |
2 | Persepolis | 23 | 14 | 5 | 4 | 32 | 14 | 18 | 47 | H T H T T T |
3 | Sepahan | 23 | 12 | 10 | 1 | 37 | 16 | 21 | 46 | H H T H H H |
4 | Foolad Khozestan | 22 | 12 | 5 | 5 | 28 | 22 | 6 | 41 | T H B T B T |
5 | Gol Gohar FC | 24 | 9 | 8 | 7 | 17 | 13 | 4 | 35 | B H T T B B |
6 | Zob Ahan | 24 | 7 | 10 | 7 | 22 | 22 | 0 | 31 | B B T B H T |
7 | Malavan | 23 | 8 | 6 | 9 | 22 | 23 | -1 | 30 | B H T T T B |
8 | Aluminium Arak | 24 | 6 | 10 | 8 | 24 | 23 | 1 | 28 | B H B T B B |
9 | Esteghlal Tehran | 23 | 6 | 10 | 7 | 20 | 23 | -3 | 28 | T H T B H H |
10 | Esteghlal Khozestan | 24 | 6 | 10 | 8 | 16 | 23 | -7 | 28 | T B B H H T |
11 | Kheybar Khorramabad | 24 | 7 | 6 | 11 | 22 | 26 | -4 | 27 | T B T B T H |
12 | Chadormalou Ardakan | 23 | 7 | 6 | 10 | 17 | 22 | -5 | 27 | T H T B B B |
13 | Shams Azar Qazvin | 23 | 6 | 6 | 11 | 18 | 29 | -11 | 24 | H B B B T T |
14 | Mes Rafsanjan | 23 | 5 | 8 | 10 | 19 | 29 | -10 | 23 | H H H T B H |
15 | Nassaji Mazandaran | 24 | 3 | 11 | 10 | 12 | 20 | -8 | 20 | H B T B H B |
16 | Havadar SC | 22 | 2 | 6 | 14 | 9 | 37 | -28 | 12 | H B T B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật: