Đối đầu Saipa vs Peykan, 18h30 ngày 21/12
Cúp Azadegan 2024-2025: Saipa vs Peykan
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/12/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Saipa vs Peykan trước đây
-
16/05/2021Saipa1 - 2Peykan0 - 0L
-
23/12/2020Peykan1 - 1Saipa1 - 0D
-
17/07/2020Saipa0 - 0Peykan0 - 0D
-
07/11/2019Peykan1 - 0Saipa1 - 0L
-
08/04/2019Saipa3 - 1Peykan2 - 0W
-
02/08/2018Peykan3 - 0Saipa1 - 0L
-
27/04/2018Peykan1 - 2Saipa0 - 2W
-
05/12/2017Saipa1 - 0Peykan0 - 0W
-
29/04/2017Peykan2 - 0Saipa1 - 0L
-
15/12/2016Saipa0 - 1Peykan0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Saipa vs Peykan
- Thống kê lịch sử đối đầu Saipa vs Peykan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saipa vs Peykan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iran | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saipa vs Peykan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saipa (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Saipa (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Saipa thắng
Bại: là số trận Saipa thua
Thắng: là số trận Saipa thắng
Bại: là số trận Saipa thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Saipa và Peykan trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 15 | 10 | 3 | 2 | 20 | 7 | 13 | 33 | T T T T H T |
2 | Saipa | 14 | 9 | 3 | 2 | 17 | 7 | 10 | 30 | T H T T T T |
3 | Sanat-Naft | 15 | 8 | 5 | 2 | 13 | 7 | 6 | 29 | H H T T B T |
4 | Peykan | 14 | 7 | 5 | 2 | 19 | 9 | 10 | 26 | H H H T H T |
5 | Pars Jonoubi Jam | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 11 | 5 | 23 | H B T B T H |
6 | Mes Shahr-e Babak | 15 | 6 | 5 | 4 | 13 | 9 | 4 | 23 | B H B H H T |
7 | Ario Eslamshahr | 14 | 5 | 7 | 2 | 12 | 7 | 5 | 22 | H H T H B H |
8 | Be'sat Kermanshah FC | 15 | 6 | 3 | 6 | 14 | 12 | 2 | 21 | T B H T B B |
9 | Shahrdari Noshahr | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 18 | 2 | 19 | B H T B T H |
10 | Mes krman | 14 | 4 | 7 | 3 | 11 | 10 | 1 | 19 | T T B T H H |
11 | Naft Bandar Abbas | 15 | 4 | 7 | 4 | 11 | 12 | -1 | 19 | T H B H H H |
12 | Naft Gachsaran | 15 | 5 | 3 | 7 | 12 | 14 | -2 | 18 | H B B B T T |
13 | Damash Gilan FC | 14 | 2 | 10 | 2 | 7 | 10 | -3 | 16 | H H T B H H |
14 | Shahr Raz FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 9 | 17 | -8 | 14 | H H B B B B |
15 | Mes Soongoun Varzaghan | 14 | 2 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 13 | B B H H H T |
16 | Niroye Zamini | 15 | 1 | 6 | 8 | 5 | 13 | -8 | 9 | H H B B B H |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 15 | 1 | 6 | 8 | 9 | 19 | -10 | 9 | H H H H H B |
18 | Shahrdari Astara | 15 | 0 | 5 | 10 | 9 | 29 | -20 | 5 | B B H H B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: