Kết quả Malavan vs Aluminium Arak, 22h30 ngày 01/06
Kết quả Malavan vs Aluminium Arak
Đối đầu Malavan vs Aluminium Arak
Phong độ Malavan gần đây
Phong độ Aluminium Arak gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/06/202422:30
-
Malavan 11Aluminium Arak 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
0.95O 1.75
0.86U 1.75
0.961
2.00X
3.002
3.60Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.63O 0.75
0.95U 0.75
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Malavan vs Aluminium Arak
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 37℃~38℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Iran 2023-2024 » vòng 30
-
Malavan vs Aluminium Arak: Diễn biến chính
-
45'Reza Jafari1-0
-
89'1-1Amir Noori
- BXH VĐQG Iran
- BXH bóng đá Iran mới nhất
-
Malavan vs Aluminium Arak: Số liệu thống kê
-
MalavanAluminium Arak
-
2Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
59Pha tấn công79
-
-
40Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Iran 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persepolis | 30 | 20 | 8 | 2 | 45 | 18 | 27 | 68 | H T T T T T |
2 | Esteghlal Tehran | 30 | 19 | 10 | 1 | 40 | 15 | 25 | 67 | H T T H T T |
3 | Sepahan | 30 | 17 | 6 | 7 | 53 | 26 | 27 | 57 | H H H T T T |
4 | Tractor S.C. | 30 | 16 | 6 | 8 | 42 | 22 | 20 | 54 | H T T H T T |
5 | Shams Azar Qazvin | 30 | 11 | 9 | 10 | 35 | 35 | 0 | 42 | T H T H B B |
6 | Zob Ahan | 30 | 11 | 9 | 10 | 30 | 30 | 0 | 42 | B B T B T T |
7 | Malavan | 30 | 10 | 11 | 9 | 31 | 26 | 5 | 41 | H H B B B H |
8 | Aluminium Arak | 30 | 10 | 9 | 11 | 27 | 33 | -6 | 39 | H T H T B H |
9 | Gol Gohar FC | 30 | 8 | 12 | 10 | 30 | 28 | 2 | 36 | H H B B B B |
10 | Mes Rafsanjan | 30 | 8 | 11 | 11 | 32 | 37 | -5 | 35 | H B H T B B |
11 | Nassaji Mazandaran | 30 | 7 | 8 | 15 | 27 | 36 | -9 | 29 | T B T H T B |
12 | Havadar SC | 30 | 6 | 11 | 13 | 31 | 48 | -17 | 29 | T H B B B B |
13 | Foolad Khozestan | 30 | 7 | 8 | 15 | 20 | 40 | -20 | 29 | H B B T H T |
14 | Esteghlal Khozestan | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 42 | -11 | 28 | H H B B T T |
15 | Peykan | 30 | 4 | 15 | 11 | 25 | 38 | -13 | 27 | B B B H H B |
16 | Sanat-Naft | 30 | 4 | 9 | 17 | 24 | 49 | -25 | 21 | B T H H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation