Kết quả Sanat-Naft vs Aluminium Arak, 18h30 ngày 08/12
Kết quả Sanat-Naft vs Aluminium Arak
Nhận định dự đoán Sanat Naft vs Aluminium Arak, lúc 18h30 ngày 8/12/2023
Đối đầu Sanat-Naft vs Aluminium Arak
Phong độ Sanat-Naft gần đây
Phong độ Aluminium Arak gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/12/202318:30
-
Sanat-Naft 1 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.90O 1.75
0.98U 1.75
0.841
2.70X
2.802
2.60Hiệp 1+0
0.95-0
0.89O 0.75
1.05U 0.75
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sanat-Naft vs Aluminium Arak
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Iran 2023-2024 » vòng 12
-
Sanat-Naft vs Aluminium Arak: Diễn biến chính
-
1'0-1Mohammad Amin Kazemian
-
27'Yousef Key Shams1-1
-
37'Mohammad Reza Khanzadeh1-1
-
43'1-2Reza Jabireh
- BXH VĐQG Iran
- BXH bóng đá Iran mới nhất
-
Sanat-Naft vs Aluminium Arak: Số liệu thống kê
-
Sanat-NaftAluminium Arak
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
94Pha tấn công86
-
-
30Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Iran 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persepolis | 30 | 20 | 8 | 2 | 45 | 18 | 27 | 68 | H T T T T T |
2 | Esteghlal Tehran | 30 | 19 | 10 | 1 | 40 | 15 | 25 | 67 | H T T H T T |
3 | Sepahan | 30 | 17 | 6 | 7 | 53 | 26 | 27 | 57 | H H H T T T |
4 | Tractor S.C. | 30 | 16 | 6 | 8 | 42 | 22 | 20 | 54 | H T T H T T |
5 | Shams Azar Qazvin | 30 | 11 | 9 | 10 | 35 | 35 | 0 | 42 | T H T H B B |
6 | Zob Ahan | 30 | 11 | 9 | 10 | 30 | 30 | 0 | 42 | B B T B T T |
7 | Malavan | 30 | 10 | 11 | 9 | 31 | 26 | 5 | 41 | H H B B B H |
8 | Aluminium Arak | 30 | 10 | 9 | 11 | 27 | 33 | -6 | 39 | H T H T B H |
9 | Gol Gohar FC | 30 | 8 | 12 | 10 | 30 | 28 | 2 | 36 | H H B B B B |
10 | Mes Rafsanjan | 30 | 8 | 11 | 11 | 32 | 37 | -5 | 35 | H B H T B B |
11 | Nassaji Mazandaran | 30 | 7 | 8 | 15 | 27 | 36 | -9 | 29 | T B T H T B |
12 | Havadar SC | 30 | 6 | 11 | 13 | 31 | 48 | -17 | 29 | T H B B B B |
13 | Foolad Khozestan | 30 | 7 | 8 | 15 | 20 | 40 | -20 | 29 | H B B T H T |
14 | Esteghlal Khozestan | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 42 | -11 | 28 | H H B B T T |
15 | Peykan | 30 | 4 | 15 | 11 | 25 | 38 | -13 | 27 | B B B H H B |
16 | Sanat-Naft | 30 | 4 | 9 | 17 | 24 | 49 | -25 | 21 | B T H H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation