Đối đầu Al Shorta vs AL Minaa, 18h30 ngày 30/11
Kết quả Al Shorta vs AL Minaa
Đối đầu Al Shorta vs AL Minaa
Phong độ Al Shorta gần đây
Phong độ AL Minaa gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Al Shorta vs AL Minaa
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/12/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Shorta vs AL Minaa trước đây
-
14/04/2024Al Shorta2 - 0AL Minaa0 - 0W
-
04/11/2023AL Minaa0 - 3Al Shorta0 - 0W
-
02/06/2022AL Minaa1 - 1Al Shorta0 - 0D
-
26/12/2021Al Shorta3 - 1AL Minaa0 - 1W
-
17/05/2021AL Minaa2 - 3Al Shorta1 - 1W
-
02/01/2021Al Shorta4 - 2AL Minaa3 - 0W
-
07/03/2020Al Shorta1 - 1AL Minaa0 - 0D
-
14/07/2019AL Minaa1 - 0Al Shorta1 - 0L
-
16/02/2019Al Shorta3 - 0AL Minaa2 - 0W
-
30/05/2018Al Shorta3 - 0AL Minaa0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al Shorta vs AL Minaa
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Shorta vs AL Minaa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Shorta vs AL Minaa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Shorta vs AL Minaa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Shorta (sân nhà) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Al Shorta (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Shorta thắng
Bại: là số trận Al Shorta thua
Thắng: là số trận Al Shorta thắng
Bại: là số trận Al Shorta thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Shorta và AL Minaa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Naft | 8 | 4 | 3 | 1 | 7 | 3 | 4 | 15 | H T T B H T |
2 | Al Shorta | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 4 | 10 | 14 | H T T T H T |
3 | Al Karma | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 8 | 6 | 14 | T B T T T H |
4 | Al Zawraa | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 14 | H B B T T H |
5 | Arbil | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 11 | 1 | 14 | H B H T B T |
6 | Zakho | 8 | 3 | 4 | 1 | 14 | 7 | 7 | 13 | T T H B T H |
7 | AL Najaf | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 6 | 4 | 12 | B B H T T T |
8 | Al Quwa Al Jawiya | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 4 | 3 | 12 | H T T H H T |
9 | AI Kahrabaa | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 4 | 2 | 12 | H T H T T B |
10 | Naft Misan | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 11 | T H T H B B |
11 | Al Talaba | 8 | 3 | 1 | 4 | 4 | 4 | 0 | 10 | B T B T B B |
12 | Al Karkh | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 10 | -1 | 10 | T B H T T B |
13 | Karbalaa | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 10 | -4 | 10 | B T H T B H |
14 | Al Qasim Sport Club | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 5 | 3 | 9 | H T T H B H |
15 | Naft Al Junoob | 8 | 3 | 0 | 5 | 6 | 15 | -9 | 9 | B B B B T T |
16 | AL Minaa | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 8 | -2 | 8 | B B T B H H |
17 | Newroz SC(IRQ) | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 8 | H B T T B B |
18 | Duhok | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | -3 | 5 | B B T H H B |
19 | Diala | 8 | 0 | 3 | 5 | 6 | 17 | -11 | 3 | B H B B H H |
20 | Al-Hudod | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 13 | -10 | 0 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: