Đối đầu Al-Naft vs Zakho, 23h30 ngày 12/12
VĐQG Iraq 2024-2025: Al-Naft vs Zakho
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/12/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Naft vs Zakho trước đây
-
27/05/2024Zakho3 - 0Al-Naft2 - 0L
-
21/12/2023Al-Naft0 - 0Zakho0 - 0D
-
25/06/2023Al-Naft1 - 1Zakho1 - 0D
-
01/02/2023Zakho3 - 1Al-Naft1 - 0L
-
20/05/2022Zakho0 - 1Al-Naft0 - 1W
-
17/12/2021Al-Naft0 - 0Zakho0 - 0D
-
09/03/2021Al-Naft1 - 0Zakho1 - 0W
-
22/11/2020Zakho1 - 1Al-Naft1 - 0D
-
18/06/2018Zakho0 - 2Al-Naft0 - 1W
-
04/02/2018Al-Naft2 - 1Zakho2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al-Naft vs Zakho
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Naft vs Zakho: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Naft vs Zakho: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Naft vs Zakho: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Naft (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Al-Naft (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Naft thắng
Bại: là số trận Al-Naft thua
Thắng: là số trận Al-Naft thắng
Bại: là số trận Al-Naft thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Naft và Zakho trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zakho | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 7 | 9 | 19 | H B T H T T |
2 | Al Zawraa | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 19 | T T H H H T |
3 | Naft Misan | 10 | 5 | 3 | 2 | 10 | 8 | 2 | 18 | H B B H T T |
4 | Arbil | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 18 | -1 | 18 | T B T H B T |
5 | Al Shorta | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 6 | 10 | 17 | T T H T B T |
6 | AL Najaf | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 7 | 5 | 17 | T T T H T H |
7 | Al-Naft | 10 | 4 | 4 | 2 | 7 | 4 | 3 | 16 | T B H T H B |
8 | Al Quwa Al Jawiya | 7 | 4 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 15 | T T H H T T |
9 | Al Karma | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 11 | 4 | 14 | T T T H B B |
10 | AI Kahrabaa | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 9 | 1 | 14 | T T B H H B |
11 | Al Talaba | 10 | 4 | 2 | 4 | 5 | 4 | 1 | 14 | B T B B H T |
12 | Karbalaa | 11 | 3 | 5 | 3 | 9 | 14 | -5 | 14 | T B H T H B |
13 | AL Minaa | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 8 | 1 | 12 | T B H H T H |
14 | Al Qasim Sport Club | 10 | 2 | 5 | 3 | 8 | 6 | 2 | 11 | H B H H B H |
15 | Al Karkh | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 14 | -3 | 11 | T T B H B B |
16 | Naft Al Junoob | 11 | 3 | 2 | 6 | 7 | 17 | -10 | 11 | B T T B H H |
17 | Duhok | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 8 | B T H H B T |
18 | Newroz SC(IRQ) | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 11 | -4 | 8 | T T B B B B |
19 | Diala | 10 | 0 | 4 | 6 | 7 | 20 | -13 | 4 | B B H H H B |
20 | Al-Hudod | 9 | 1 | 0 | 8 | 5 | 14 | -9 | 3 | B B B B B T |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: