Kết quả Agudat Sport Nordia Jerusalem vs MS Jerusalem, 17h35 ngày 10/01
Kết quả Agudat Sport Nordia Jerusalem vs MS Jerusalem
Đối đầu Agudat Sport Nordia Jerusalem vs MS Jerusalem
Phong độ Agudat Sport Nordia Jerusalem gần đây
Phong độ MS Jerusalem gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 10/01/202517:35
-
MS Jerusalem 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
0.95O 2.25
0.77U 2.25
1.051
2.10X
3.002
3.25Hiệp 1+0
0.64-0
1.25O 1
1.07U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Agudat Sport Nordia Jerusalem vs MS Jerusalem
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 19
-
Agudat Sport Nordia Jerusalem vs MS Jerusalem: Diễn biến chính
-
12'0-0
-
33'David Asenka1-0
-
45'Matan Shwartz2-0
-
45'2-0
-
61'2-0
-
72'2-0
-
77'2-0
-
79'2-1Yarin Abuksis
-
81'2-1
-
90'Pitego I.3-1
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Agudat Sport Nordia Jerusalem vs MS Jerusalem: Số liệu thống kê
-
Agudat Sport Nordia JerusalemMS Jerusalem
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút19
-
-
10Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài11
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
71Pha tấn công71
-
-
36Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 18 | 12 | 4 | 2 | 30 | 9 | 21 | 40 | T T T H T B |
2 | Sport Club Dimona | 18 | 11 | 3 | 4 | 33 | 15 | 18 | 36 | T T T B B T |
3 | Hapoel Herzliya | 18 | 11 | 3 | 4 | 29 | 18 | 11 | 36 | B T T T T B |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 17 | 8 | 8 | 1 | 25 | 11 | 14 | 32 | T T T B T H |
5 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 15 | 12 | 31 | T B B T H T |
6 | Maccabi Yavne | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 23 | 9 | 31 | H B B B B T |
7 | SC Maccabi Ashdod | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 14 | 7 | 27 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 18 | 6 | 7 | 5 | 29 | 22 | 7 | 25 | T H B H H B |
9 | AS Ashdod | 18 | 6 | 6 | 6 | 29 | 22 | 7 | 24 | B B T H H H |
10 | Hapoel Azor | 18 | 6 | 4 | 8 | 17 | 28 | -11 | 22 | B T B T T H |
11 | Shimshon Tel Aviv | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | T H B T B H |
12 | MS Hapoel Lod | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 31 | -11 | 19 | B B B T H T |
13 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 17 | 4 | 6 | 7 | 20 | 22 | -2 | 18 | B T B T H B |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 23 | -12 | 16 | B T T H H H |
15 | Maccabi Shaarayim | 17 | 3 | 6 | 8 | 11 | 18 | -7 | 15 | H B T T B B |
16 | Tzeirey Tira | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 33 | -17 | 14 | H B B T H T |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |