Kết quả Hapoel Beer Sheva vs Ashdod MS, 01h15 ngày 04/11
Kết quả Hapoel Beer Sheva vs Ashdod MS
Đối đầu Hapoel Beer Sheva vs Ashdod MS
Phong độ Hapoel Beer Sheva gần đây
Phong độ Ashdod MS gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/11/202401:15
-
Ashdod MS 5 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.85+1
1.00O 2.5
0.98U 2.5
0.881
1.44X
4.002
5.50Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.79O 1
0.81U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Beer Sheva vs Ashdod MS
-
Sân vận động: Turner Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 9
-
Hapoel Beer Sheva vs Ashdod MS: Diễn biến chính
-
27'0-0Elia Gethon
-
42'Matan Baltaxa0-0
-
48'Matan Baltaxa (Assist:Dan Biton)1-0
-
52'1-0Noam Mucha
-
61'Kings Kangwa2-0
-
72'2-0Emmanuel Agyei
-
79'2-1Guy Mizrahi(OW)
-
83'2-1Shlomi Azulay
-
90'2-1Emmanuel Agyei
-
90'Alon Turgeman (Assist:Antonio Sefer)3-1
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Beer Sheva vs Ashdod MS: Số liệu thống kê
-
Hapoel Beer ShevaAshdod MS
-
7Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
388Số đường chuyền267
-
-
7Phạm lỗi18
-
-
5Việt vị1
-
-
3Cứu thua4
-
-
20Rê bóng thành công14
-
-
10Đánh chặn11
-
-
10Thử thách12
-
-
71Pha tấn công73
-
-
47Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 16 | 12 | 3 | 1 | 36 | 12 | 24 | 39 | T T T H H T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 17 | 11 | 4 | 2 | 36 | 18 | 18 | 37 | H H T T H T |
3 | Maccabi Haifa | 17 | 10 | 3 | 4 | 35 | 18 | 17 | 33 | B T H T T B |
4 | Beitar Jerusalem | 17 | 10 | 3 | 4 | 36 | 23 | 13 | 33 | T B T H B T |
5 | Hapoel Haifa | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 16 | 9 | 27 | T H T T B T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 17 | 7 | 2 | 8 | 18 | 25 | -7 | 23 | T T B T B B |
7 | Maccabi Bnei Raina | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 23 | -5 | 21 | T B B B B H |
8 | Maccabi Netanya | 17 | 6 | 2 | 9 | 24 | 27 | -3 | 20 | H T T B T T |
9 | Hapoel Jerusalem | 17 | 5 | 5 | 7 | 20 | 24 | -4 | 20 | B T B H T H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 16 | 5 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 | 20 | B B H H T H |
11 | Ironi Tiberias | 17 | 3 | 6 | 8 | 10 | 20 | -10 | 15 | B B H H T H |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 17 | 3 | 5 | 9 | 13 | 33 | -20 | 14 | B B H B H B |
13 | Ashdod MS | 17 | 3 | 3 | 11 | 23 | 36 | -13 | 12 | H B B B B B |
14 | Hapoel Hadera | 17 | 1 | 9 | 7 | 14 | 28 | -14 | 12 | H T B H H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs