Kết quả Hapoel Migdal HaEmek vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya, 17h30 ngày 03/01
Kết quả Hapoel Migdal HaEmek vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya
Đối đầu Hapoel Migdal HaEmek vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya
Phong độ Hapoel Migdal HaEmek gần đây
Phong độ Hapoel Ironi Baka El Garbiya gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 03/01/202517:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.04+1
0.80O 2.5
0.77U 2.5
1.051
1.20X
6.002
9.00Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.11O 1.25
1.23U 1.25
0.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Migdal HaEmek vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Israel B League 2024-2025 » vòng 13
-
Hapoel Migdal HaEmek vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya: Diễn biến chính
-
11'0-1Muhammad A.
-
21'0-2Azzam A.
-
43'0-2
-
43'Yabaltal Tawaba1-2
-
46'Ido Benbenisti2-2
-
59'2-2
-
85'2-2
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Migdal HaEmek vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya: Số liệu thống kê
-
Hapoel Migdal HaEmekHapoel Ironi Baka El Garbiya
-
4Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài1
-
-
124Pha tấn công98
-
-
74Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 18 | 12 | 4 | 2 | 30 | 9 | 21 | 40 | T T T H T B |
2 | Sport Club Dimona | 18 | 11 | 3 | 4 | 33 | 15 | 18 | 36 | T T T B B T |
3 | Hapoel Herzliya | 18 | 11 | 3 | 4 | 29 | 18 | 11 | 36 | B T T T T B |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 17 | 8 | 8 | 1 | 25 | 11 | 14 | 32 | T T T B T H |
5 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 15 | 12 | 31 | T B B T H T |
6 | Maccabi Yavne | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 23 | 9 | 31 | H B B B B T |
7 | SC Maccabi Ashdod | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 14 | 7 | 27 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 18 | 6 | 7 | 5 | 29 | 22 | 7 | 25 | T H B H H B |
9 | AS Ashdod | 18 | 6 | 6 | 6 | 29 | 22 | 7 | 24 | B B T H H H |
10 | Hapoel Azor | 18 | 6 | 4 | 8 | 17 | 28 | -11 | 22 | B T B T T H |
11 | Shimshon Tel Aviv | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | T H B T B H |
12 | MS Hapoel Lod | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 31 | -11 | 19 | B B B T H T |
13 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 17 | 4 | 6 | 7 | 20 | 22 | -2 | 18 | B T B T H B |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 23 | -12 | 16 | B T T H H H |
15 | Maccabi Shaarayim | 17 | 3 | 6 | 8 | 11 | 18 | -7 | 15 | H B T T B B |
16 | Tzeirey Tira | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 33 | -17 | 14 | H B B T H T |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |