Kết quả Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Agudat Sport Nordia Jerusalem, 00h00 ngày 08/01
Kết quả Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Agudat Sport Nordia Jerusalem
Đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Agudat Sport Nordia Jerusalem
Phong độ Maccabi Lroni Kiryat Malakhi gần đây
Phong độ Agudat Sport Nordia Jerusalem gần đây
-
Thứ tư, Ngày 08/01/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.90O 2.25
1.00U 2.25
0.801
3.70X
3.302
1.85Hiệp 1+0
1.00-0
0.84O 0.75
0.79U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Agudat Sport Nordia Jerusalem
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 17
-
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Agudat Sport Nordia Jerusalem: Diễn biến chính
-
26'0-0
-
32'0-0
-
34'Yoav Liberos1-0
-
71'1-0
-
90'1-1Amir Ella
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Agudat Sport Nordia Jerusalem: Số liệu thống kê
-
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiAgudat Sport Nordia Jerusalem
-
3Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
78Pha tấn công95
-
-
26Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 18 | 12 | 4 | 2 | 30 | 9 | 21 | 40 | T T T H T B |
2 | Sport Club Dimona | 18 | 11 | 3 | 4 | 33 | 15 | 18 | 36 | T T T B B T |
3 | Hapoel Herzliya | 18 | 11 | 3 | 4 | 29 | 18 | 11 | 36 | B T T T T B |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 17 | 8 | 8 | 1 | 25 | 11 | 14 | 32 | T T T B T H |
5 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 15 | 12 | 31 | T B B T H T |
6 | Maccabi Yavne | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 23 | 9 | 31 | H B B B B T |
7 | SC Maccabi Ashdod | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 14 | 7 | 27 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 18 | 6 | 7 | 5 | 29 | 22 | 7 | 25 | T H B H H B |
9 | AS Ashdod | 18 | 6 | 6 | 6 | 29 | 22 | 7 | 24 | B B T H H H |
10 | Hapoel Azor | 18 | 6 | 4 | 8 | 17 | 28 | -11 | 22 | B T B T T H |
11 | Shimshon Tel Aviv | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | T H B T B H |
12 | MS Hapoel Lod | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 31 | -11 | 19 | B B B T H T |
13 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 17 | 4 | 6 | 7 | 20 | 22 | -2 | 18 | B T B T H B |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 23 | -12 | 16 | B T T H H H |
15 | Maccabi Shaarayim | 17 | 3 | 6 | 8 | 11 | 18 | -7 | 15 | H B T T B B |
16 | Tzeirey Tira | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 33 | -17 | 14 | H B B T H T |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |