Kết quả SC Maccabi Ashdod vs MS Hapoel Lod, 17h40 ngày 13/12
Kết quả SC Maccabi Ashdod vs MS Hapoel Lod
Đối đầu SC Maccabi Ashdod vs MS Hapoel Lod
Phong độ SC Maccabi Ashdod gần đây
Phong độ MS Hapoel Lod gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/12/202417:40
-
MS Hapoel Lod 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.89+0.75
0.95O 2.25
0.92U 2.25
0.901
1.36X
4.332
6.50Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
0.95O 1
1.07U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Maccabi Ashdod vs MS Hapoel Lod
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 15
-
SC Maccabi Ashdod vs MS Hapoel Lod: Diễn biến chính
-
55'Ahmad Masri1-0
-
70'Nirel Mahpud2-0
-
80'Ilay Elyahu Ivgi3-0
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
SC Maccabi Ashdod vs MS Hapoel Lod: Số liệu thống kê
-
SC Maccabi AshdodMS Hapoel Lod
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
89Pha tấn công86
-
-
51Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 36 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 11 | 19 | 33 | T H H T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B B H B T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 28 | H T T T T B |
5 | Maccabi Yavne | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 20 | 9 | 28 | T H H B B B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 27 | H T H T T B |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 15 | 9 | 23 | T H B T H B |
9 | AS Ashdod | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 21 | T T T B B T |
10 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 17 | B H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | B B H B T T |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
15 | MS Hapoel Lod | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 29 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 30 | -20 | 7 | B T H H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 43 | -36 | 2 | B B B B B B |