Kết quả Maccabi Kabilio Jaffa vs Moadon Sport Tira, 00h00 ngày 20/05
Kết quả Maccabi Kabilio Jaffa vs Moadon Sport Tira
Phong độ Maccabi Kabilio Jaffa gần đây
Phong độ Moadon Sport Tira gần đây
-
Thứ năm, Ngày 20/05/202100:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Kabilio Jaffa vs Moadon Sport Tira
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Israel B League 2020-2021 » vòng
-
Maccabi Kabilio Jaffa vs Moadon Sport Tira: Diễn biến chính
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Kabilio Jaffa vs Moadon Sport Tira: Số liệu thống kê
-
Maccabi Kabilio JaffaMoadon Sport Tira
BXH Israel B League 2020/2021
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Moadon Sport Tira | 16 | 12 | 2 | 2 | 42 | 11 | 31 | 38 | T T T H B B |
2 | Hapoel Kaukab | 16 | 11 | 5 | 0 | 29 | 6 | 23 | 38 | T T H H T T |
3 | Maccabi Tamra | 16 | 9 | 4 | 3 | 16 | 13 | 3 | 31 | B T T H T T |
4 | Hapoel Bueine | 16 | 9 | 2 | 5 | 25 | 21 | 4 | 29 | B T T H B T |
5 | Maccabi Bnei Raina | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 16 | 7 | 27 | H H B T T B |
6 | Hapoel Bnei Pardes | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 22 | T B B T H B |
7 | Hapoel Kafr Kanna | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 20 | 0 | 22 | H B H H T T |
8 | Tseirey Taybe | 16 | 4 | 9 | 3 | 21 | 20 | 1 | 21 | H H T H B T |
9 | Hapoel Ironi Baka El Garbiya | 16 | 5 | 5 | 6 | 22 | 19 | 3 | 20 | H H T B T B |
10 | Hapoel Herzliya | 16 | 5 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 20 | T H H H T B |
11 | Hapoel Migdal HaEmek | 16 | 4 | 8 | 4 | 17 | 22 | -5 | 20 | H T H H B H |
12 | Hapoel Bnei Arrara Ara | 16 | 4 | 6 | 6 | 13 | 18 | -5 | 18 | H B H T T H |
13 | Rubi Shapira | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 21 | -7 | 17 | H B B T B H |
14 | Maccabi Ata Bialik | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 23 | -4 | 16 | B T B H B T |
15 | Ironi Tiberias | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 17 | -4 | 15 | H B B H H H |
16 | Hapoel Bnei Zalfa | 16 | 3 | 6 | 7 | 22 | 30 | -8 | 15 | H B H B B T |
17 | SC Daburiyya Osama | 16 | 3 | 4 | 9 | 13 | 22 | -9 | 13 | H H B H B H |
18 | Bnei Majd Kurum | 16 | 1 | 3 | 12 | 11 | 44 | -33 | 6 | B H B H H B |