Kết quả Hapoel Akko vs Ironi Nir Ramat HaSharon, 20h00 ngày 06/05
Kết quả Hapoel Akko vs Ironi Nir Ramat HaSharon
Đối đầu Hapoel Akko vs Ironi Nir Ramat HaSharon
Phong độ Hapoel Akko gần đây
Phong độ Ironi Nir Ramat HaSharon gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 06/05/202220:00
-
Hapoel Akko 21
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Akko vs Ironi Nir Ramat HaSharon
-
Sân vận động: Acre Municipal Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Israel 2021-2022 » vòng 7
-
Hapoel Akko vs Ironi Nir Ramat HaSharon: Diễn biến chính
-
66'1-0
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Akko vs Ironi Nir Ramat HaSharon: Số liệu thống kê
-
Hapoel AkkoIroni Nir Ramat HaSharon
-
8Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Tổng cú sút0
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
77Pha tấn công59
-
-
45Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Israel 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Bnei Raina | 30 | 14 | 9 | 7 | 34 | 23 | 11 | 51 | T H T T T B |
2 | Kafr Qasim | 30 | 13 | 11 | 6 | 40 | 28 | 12 | 50 | H T T H H H |
3 | Sectzya Nes Ziona | 30 | 11 | 12 | 7 | 44 | 32 | 12 | 45 | B H H H T T |
4 | AS Ashdod | 30 | 10 | 14 | 6 | 36 | 29 | 7 | 44 | H B H H T T |
5 | Hapoel Petah Tikva | 30 | 11 | 11 | 8 | 26 | 25 | 1 | 44 | T B H H T T |
6 | Hapoel Kfar Saba | 30 | 10 | 12 | 8 | 39 | 32 | 7 | 42 | T B H H B B |
7 | Hapoel Umm Al Fahm | 30 | 9 | 12 | 9 | 36 | 35 | 1 | 39 | B H B H B B |
8 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 30 | 9 | 11 | 10 | 34 | 30 | 4 | 38 | B H T H H H |
9 | Hapoel Rishon Lezion | 30 | 10 | 8 | 12 | 35 | 38 | -3 | 38 | T T H H B H |
10 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 30 | 8 | 13 | 9 | 34 | 36 | -2 | 37 | H H H B H T |
11 | Hapoel Ramat Gan | 30 | 8 | 13 | 9 | 34 | 39 | -5 | 37 | H H H H T H |
12 | Hapoel Afula | 30 | 11 | 4 | 15 | 34 | 52 | -18 | 37 | B T B T B T |
13 | Maccabi Ahi Nazareth | 30 | 9 | 9 | 12 | 28 | 39 | -11 | 36 | B B B H T B |
14 | Hapoel Acre FC | 30 | 7 | 14 | 9 | 33 | 27 | 6 | 35 | B H H H B H |
15 | Hapoel Raanana | 30 | 8 | 10 | 12 | 31 | 39 | -8 | 34 | T T H B H B |
16 | Beitar Tel Aviv Ramla | 30 | 5 | 11 | 14 | 31 | 45 | -14 | 26 | T H H H B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs