Kết quả Bnei Yehuda Tel Aviv vs Ironi Nir Ramat HaSharon, 20h00 ngày 25/10
Kết quả Bnei Yehuda Tel Aviv vs Ironi Nir Ramat HaSharon
Đối đầu Bnei Yehuda Tel Aviv vs Ironi Nir Ramat HaSharon
Phong độ Bnei Yehuda Tel Aviv gần đây
Phong độ Ironi Nir Ramat HaSharon gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/10/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.97O 3
0.86U 3
0.941
1.50X
4.202
4.60Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.96O 1.25
0.94U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bnei Yehuda Tel Aviv vs Ironi Nir Ramat HaSharon
-
Sân vận động: Hamoshava Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 10
-
Bnei Yehuda Tel Aviv vs Ironi Nir Ramat HaSharon: Diễn biến chính
-
19'Gil Itzhak1-0
-
60'Jonatan Agiyapong Anum2-0
-
90'Yair Castro3-0
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Bnei Yehuda Tel Aviv vs Ironi Nir Ramat HaSharon: Số liệu thống kê
-
Bnei Yehuda Tel AvivIroni Nir Ramat HaSharon
-
4Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
88Pha tấn công68
-
-
47Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 19 | 20 | 38 | T T T T T B |
2 | Hapoel Ramat Gan | 15 | 11 | 1 | 3 | 33 | 15 | 18 | 34 | T H T T T T |
3 | Hapoel Petah Tikva | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 34 | H T H B B T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 15 | 8 | 5 | 2 | 29 | 17 | 12 | 29 | T T H T H T |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 16 | 8 | 1 | 7 | 37 | 29 | 8 | 25 | T B B T T T |
6 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 19 | 3 | 24 | T T B B T B |
7 | Maccabi Herzliya | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 29 | -9 | 22 | B T T B T H |
8 | Kafr Qasim | 15 | 5 | 6 | 4 | 16 | 12 | 4 | 21 | T B T B H H |
9 | Hapoel Acre FC | 16 | 6 | 1 | 9 | 15 | 24 | -9 | 19 | B B B T T T |
10 | Hapoel Kfar Saba | 15 | 4 | 6 | 5 | 19 | 22 | -3 | 18 | H B H T B B |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 27 | -4 | 18 | T B T T B H |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 15 | 5 | 1 | 9 | 18 | 24 | -6 | 16 | B B T B B T |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 16 | 3 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 15 | B T B H B H |
14 | Hapoel Raanana | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 16 | 0 | 9 | 7 | 13 | 30 | -17 | 9 | H B H H H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 26 | -16 | 7 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs