Kết quả Hapoel Afula vs Bnei Yehuda Tel Aviv, 23h00 ngày 30/09
Kết quả Hapoel Afula vs Bnei Yehuda Tel Aviv
Đối đầu Hapoel Afula vs Bnei Yehuda Tel Aviv
Phong độ Hapoel Afula gần đây
Phong độ Bnei Yehuda Tel Aviv gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/09/202423:00
-
Hapoel Afula 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.02-0.75
0.82O 2.75
0.89U 2.75
0.931
4.75X
3.602
1.60Hiệp 1+0.25
0.99-0.25
0.85O 1.25
1.11U 1.25
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Afula vs Bnei Yehuda Tel Aviv
-
Sân vận động: Afula Illit Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 6
-
Hapoel Afula vs Bnei Yehuda Tel Aviv: Diễn biến chính
-
41'Halaila A.1-0
-
55'1-1Gil Itzhak
-
57'1-2Shoval Gozlan
-
65'Walid Darwish2-2
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Afula vs Bnei Yehuda Tel Aviv: Số liệu thống kê
-
Hapoel AfulaBnei Yehuda Tel Aviv
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
92Pha tấn công103
-
-
47Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 19 | 20 | 38 | T T T T T B |
2 | Hapoel Ramat Gan | 15 | 11 | 1 | 3 | 33 | 15 | 18 | 34 | T H T T T T |
3 | Hapoel Petah Tikva | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 34 | H T H B B T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 15 | 8 | 5 | 2 | 29 | 17 | 12 | 29 | T T H T H T |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 16 | 8 | 1 | 7 | 37 | 29 | 8 | 25 | T B B T T T |
6 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 19 | 3 | 24 | T T B B T B |
7 | Maccabi Herzliya | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 29 | -9 | 22 | B T T B T H |
8 | Kafr Qasim | 15 | 5 | 6 | 4 | 16 | 12 | 4 | 21 | T B T B H H |
9 | Hapoel Acre FC | 16 | 6 | 1 | 9 | 15 | 24 | -9 | 19 | B B B T T T |
10 | Hapoel Kfar Saba | 15 | 4 | 6 | 5 | 19 | 22 | -3 | 18 | H B H T B B |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 27 | -4 | 18 | T B T T B H |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 15 | 5 | 1 | 9 | 18 | 24 | -6 | 16 | B B T B B T |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 16 | 3 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 15 | B T B H B H |
14 | Hapoel Raanana | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 16 | 0 | 9 | 7 | 13 | 30 | -17 | 9 | H B H H H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 26 | -16 | 7 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs