Kết quả Hapoel Kfar Shalem vs Bnei Yehuda Tel Aviv, 00h00 ngày 12/11
Kết quả Hapoel Kfar Shalem vs Bnei Yehuda Tel Aviv
Đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Bnei Yehuda Tel Aviv
Phong độ Hapoel Kfar Shalem gần đây
Phong độ Bnei Yehuda Tel Aviv gần đây
-
Thứ ba, Ngày 12/11/202400:00
-
Bnei Yehuda Tel Aviv 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.96-0.25
0.82O 2.75
0.79U 2.75
0.991
3.25X
3.402
1.91Hiệp 1+0.25
0.67-0.25
1.12O 1.25
1.03U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Kfar Shalem vs Bnei Yehuda Tel Aviv
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 13
-
Hapoel Kfar Shalem vs Bnei Yehuda Tel Aviv: Diễn biến chính
-
59'0-1Ziv Israel Ben Shimol
-
62'0-1Eliran Atar
-
86'Jonatan Agiyapong Anum(OW)1-1
-
89'Messika Reef2-1
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Kfar Shalem vs Bnei Yehuda Tel Aviv: Số liệu thống kê
-
Hapoel Kfar ShalemBnei Yehuda Tel Aviv
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút3
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
74Pha tấn công74
-
-
45Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 19 | 20 | 38 | T T T T T B |
2 | Hapoel Ramat Gan | 15 | 11 | 1 | 3 | 33 | 15 | 18 | 34 | T H T T T T |
3 | Hapoel Petah Tikva | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 34 | H T H B B T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 15 | 8 | 5 | 2 | 29 | 17 | 12 | 29 | T T H T H T |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 16 | 8 | 1 | 7 | 37 | 29 | 8 | 25 | T B B T T T |
6 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 19 | 3 | 24 | T T B B T B |
7 | Maccabi Herzliya | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 29 | -9 | 22 | B T T B T H |
8 | Kafr Qasim | 15 | 5 | 6 | 4 | 16 | 12 | 4 | 21 | T B T B H H |
9 | Hapoel Acre FC | 16 | 6 | 1 | 9 | 15 | 24 | -9 | 19 | B B B T T T |
10 | Hapoel Kfar Saba | 15 | 4 | 6 | 5 | 19 | 22 | -3 | 18 | H B H T B B |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 27 | -4 | 18 | T B T T B H |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 15 | 5 | 1 | 9 | 18 | 24 | -6 | 16 | B B T B B T |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 16 | 3 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 15 | B T B H B H |
14 | Hapoel Raanana | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 16 | 0 | 9 | 7 | 13 | 30 | -17 | 9 | H B H H H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 26 | -16 | 7 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs