Kết quả Hapoel Rishon Lezion vs Hapoel Kfar Shalem, 00h00 ngày 10/12
Kết quả Hapoel Rishon Lezion vs Hapoel Kfar Shalem
Đối đầu Hapoel Rishon Lezion vs Hapoel Kfar Shalem
Phong độ Hapoel Rishon Lezion gần đây
Phong độ Hapoel Kfar Shalem gần đây
-
Thứ ba, Ngày 10/12/202400:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.92O 2.5
0.91U 2.5
0.911
4.33X
4.002
1.57Hiệp 1+0
1.16-0
0.70O 1
0.88U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Rishon Lezion vs Hapoel Kfar Shalem
-
Sân vận động: Haberfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 14
-
Hapoel Rishon Lezion vs Hapoel Kfar Shalem: Diễn biến chính
-
2'0-1Cle
-
10'Dor Jan1-1
-
30'1-2Cle
-
85'1-3Ohad Barzilay
-
89'1-4Cle
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Rishon Lezion vs Hapoel Kfar Shalem: Số liệu thống kê
-
Hapoel Rishon LezionHapoel Kfar Shalem
-
6Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
79Pha tấn công88
-
-
45Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 19 | 20 | 38 | T T T T T B |
2 | Hapoel Ramat Gan | 15 | 11 | 1 | 3 | 33 | 15 | 18 | 34 | T H T T T T |
3 | Hapoel Petah Tikva | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 34 | H T H B B T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 15 | 8 | 5 | 2 | 29 | 17 | 12 | 29 | T T H T H T |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 16 | 8 | 1 | 7 | 37 | 29 | 8 | 25 | T B B T T T |
6 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 19 | 3 | 24 | T T B B T B |
7 | Maccabi Herzliya | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 29 | -9 | 22 | B T T B T H |
8 | Kafr Qasim | 15 | 5 | 6 | 4 | 16 | 12 | 4 | 21 | T B T B H H |
9 | Hapoel Acre FC | 16 | 6 | 1 | 9 | 15 | 24 | -9 | 19 | B B B T T T |
10 | Hapoel Kfar Saba | 15 | 4 | 6 | 5 | 19 | 22 | -3 | 18 | H B H T B B |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 27 | -4 | 18 | T B T T B H |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 15 | 5 | 1 | 9 | 18 | 24 | -6 | 16 | B B T B B T |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 16 | 3 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 15 | B T B H B H |
14 | Hapoel Raanana | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 16 | 0 | 9 | 7 | 13 | 30 | -17 | 9 | H B H H H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 26 | -16 | 7 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs