Kết quả Hapoel Umm Al Fahm vs Hapoel Kfar Saba, 00h00 ngày 30/10
Kết quả Hapoel Umm Al Fahm vs Hapoel Kfar Saba
Đối đầu Hapoel Umm Al Fahm vs Hapoel Kfar Saba
Phong độ Hapoel Umm Al Fahm gần đây
Phong độ Hapoel Kfar Saba gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/10/202400:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.97O 2.5
0.95U 2.5
0.851
2.90X
3.302
2.15Hiệp 1+0
1.12-0
0.73O 1
0.94U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Umm Al Fahm vs Hapoel Kfar Saba
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 11
-
Hapoel Umm Al Fahm vs Hapoel Kfar Saba: Diễn biến chính
-
63'Alex Emeka1-0
-
65'1-1Leo Indio
-
80'Roy Buganim2-1
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Umm Al Fahm vs Hapoel Kfar Saba: Số liệu thống kê
-
Hapoel Umm Al FahmHapoel Kfar Saba
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
90Pha tấn công99
-
-
43Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 19 | 20 | 38 | T T T T T B |
2 | Hapoel Ramat Gan | 15 | 11 | 1 | 3 | 33 | 15 | 18 | 34 | T H T T T T |
3 | Hapoel Petah Tikva | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 34 | H T H B B T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 15 | 8 | 5 | 2 | 29 | 17 | 12 | 29 | T T H T H T |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 16 | 8 | 1 | 7 | 37 | 29 | 8 | 25 | T B B T T T |
6 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 19 | 3 | 24 | T T B B T B |
7 | Maccabi Herzliya | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 29 | -9 | 22 | B T T B T H |
8 | Kafr Qasim | 15 | 5 | 6 | 4 | 16 | 12 | 4 | 21 | T B T B H H |
9 | Hapoel Acre FC | 16 | 6 | 1 | 9 | 15 | 24 | -9 | 19 | B B B T T T |
10 | Hapoel Kfar Saba | 15 | 4 | 6 | 5 | 19 | 22 | -3 | 18 | H B H T B B |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 27 | -4 | 18 | T B T T B H |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 15 | 5 | 1 | 9 | 18 | 24 | -6 | 16 | B B T B B T |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 16 | 3 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 15 | B T B H B H |
14 | Hapoel Raanana | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 16 | 0 | 9 | 7 | 13 | 30 | -17 | 9 | H B H H H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 26 | -16 | 7 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs