Kết quả Maccabi Kabilio Jaffa vs Ironi Nir Ramat HaSharon, 23h00 ngày 14/10
Kết quả Maccabi Kabilio Jaffa vs Ironi Nir Ramat HaSharon
Đối đầu Maccabi Kabilio Jaffa vs Ironi Nir Ramat HaSharon
Phong độ Maccabi Kabilio Jaffa gần đây
Phong độ Ironi Nir Ramat HaSharon gần đây
-
Thứ hai, Ngày 14/10/202423:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.78O 3
0.90U 3
0.901
2.37X
3.402
2.50Hiệp 1+0
0.78-0
1.00O 1.25
0.95U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Kabilio Jaffa vs Ironi Nir Ramat HaSharon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 8
-
Maccabi Kabilio Jaffa vs Ironi Nir Ramat HaSharon: Diễn biến chính
-
44'0-1Guy Lehrer
-
45'0-2Merenstein
-
55'Matan Beit Yaakov1-2
-
57'1-3Ben Mizan
-
75'1-4Ben Hadadi
-
90'Matan Beit Yaakov2-4
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Kabilio Jaffa vs Ironi Nir Ramat HaSharon: Số liệu thống kê
-
Maccabi Kabilio JaffaIroni Nir Ramat HaSharon
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
96Pha tấn công52
-
-
51Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 19 | 20 | 38 | T T T T T B |
2 | Hapoel Ramat Gan | 15 | 11 | 1 | 3 | 33 | 15 | 18 | 34 | T H T T T T |
3 | Hapoel Petah Tikva | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 34 | H T H B B T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 15 | 8 | 5 | 2 | 29 | 17 | 12 | 29 | T T H T H T |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 16 | 8 | 1 | 7 | 37 | 29 | 8 | 25 | T B B T T T |
6 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 19 | 3 | 24 | T T B B T B |
7 | Maccabi Herzliya | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 29 | -9 | 22 | B T T B T H |
8 | Kafr Qasim | 15 | 5 | 6 | 4 | 16 | 12 | 4 | 21 | T B T B H H |
9 | Hapoel Acre FC | 16 | 6 | 1 | 9 | 15 | 24 | -9 | 19 | B B B T T T |
10 | Hapoel Kfar Saba | 15 | 4 | 6 | 5 | 19 | 22 | -3 | 18 | H B H T B B |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 27 | -4 | 18 | T B T T B H |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 15 | 5 | 1 | 9 | 18 | 24 | -6 | 16 | B B T B B T |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 16 | 3 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 15 | B T B H B H |
14 | Hapoel Raanana | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 16 | 0 | 9 | 7 | 13 | 30 | -17 | 9 | H B H H H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 26 | -16 | 7 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs