Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Hapoel Iksal vs Ironi Tiberias, 19h30 ngày 08/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Israel B League 2021-2022 » vòng 27

  • Hapoel Iksal vs Ironi Tiberias: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goal Ran Roll
  • 19'
    0-2
    goal Ofir Mizrahi
  • 24'
    0-3
    goal Ofir Mizrahi
  • 56'
    0-4
    goal Fares Ganayim
  • 79'
    0-5
    goal 
  • 84'
    0-6
    goal 
  • BXH Israel B League
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Hapoel Iksal vs Ironi Tiberias: Số liệu thống kê

  • Hapoel Iksal
    Ironi Tiberias
  • 4
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 0
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH Israel B League 2021/2022

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Tiberias 34 21 9 4 60 24 36 72 T B T H B B
2 Moadon Sport Tira 34 18 4 12 66 50 16 58 T T B T B H
3 Tseirey Taybe 34 17 8 9 50 29 21 57 B T B T T H
4 Hapoel Herzliya 34 16 8 10 59 41 18 56 T H T B T T
5 Hapoel Bueine 34 16 7 11 46 34 12 55 T B B T B B
6 Hapoel Bnei Zalfa 34 16 6 12 52 39 13 54 B T T T T T
7 Maccabi Tamra 34 15 9 10 46 41 5 54 H T T H B T
8 Hapoel Ironi Baka El Garbiya 34 15 7 12 52 39 13 52 B H H T T T
9 Maccabi Ata Bialik 34 14 8 12 43 33 10 50 B T H T T T
10 Tzeirey Kafr Kana 34 14 6 14 69 52 17 48 H B T B T B
11 Hapoel Kafr Kanna 34 12 12 10 56 54 2 48 H B H T H T
12 Ironi Nesher 34 12 10 12 46 37 9 46 T H T H H H
13 Hapoel Kaukab 34 12 9 13 62 50 12 45 H T H B T H
14 Hapoel Migdal HaEmek 34 10 12 12 41 49 -8 42 T H T H T B
15 Hapoel Bnei Pardes 34 10 7 17 41 65 -24 36 T T B B B B
16 Hapoel Bnei Arrara Ara 34 7 5 22 38 66 -28 26 B B B B B B
17 Hapoel Iksal 34 8 2 24 26 94 -68 26 B B B B B B
18 Rubi Shapira 34 7 3 24 34 90 -56 24 B B B B B T