Kết quả Hapoel Iksal vs Ironi Tiberias, 19h30 ngày 08/03
Kết quả Hapoel Iksal vs Ironi Tiberias
Đối đầu Hapoel Iksal vs Ironi Tiberias
Phong độ Hapoel Iksal gần đây
Phong độ Ironi Tiberias gần đây
-
Thứ ba, Ngày 08/03/202219:30
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Iksal vs Ironi Tiberias
-
Sân vận động: Iksal Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Israel B League 2021-2022 » vòng 27
-
Hapoel Iksal vs Ironi Tiberias: Diễn biến chính
-
13'0-1Ran Roll
-
19'0-2Ofir Mizrahi
-
24'0-3Ofir Mizrahi
-
56'0-4Fares Ganayim
-
79'0-5
-
84'0-6
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Iksal vs Ironi Tiberias: Số liệu thống kê
-
Hapoel IksalIroni Tiberias
-
4Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
0Tổng cú sút6
-
-
0Sút trúng cầu môn6
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
82Pha tấn công87
-
-
27Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Israel B League 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Tiberias | 34 | 21 | 9 | 4 | 60 | 24 | 36 | 72 | T B T H B B |
2 | Moadon Sport Tira | 34 | 18 | 4 | 12 | 66 | 50 | 16 | 58 | T T B T B H |
3 | Tseirey Taybe | 34 | 17 | 8 | 9 | 50 | 29 | 21 | 57 | B T B T T H |
4 | Hapoel Herzliya | 34 | 16 | 8 | 10 | 59 | 41 | 18 | 56 | T H T B T T |
5 | Hapoel Bueine | 34 | 16 | 7 | 11 | 46 | 34 | 12 | 55 | T B B T B B |
6 | Hapoel Bnei Zalfa | 34 | 16 | 6 | 12 | 52 | 39 | 13 | 54 | B T T T T T |
7 | Maccabi Tamra | 34 | 15 | 9 | 10 | 46 | 41 | 5 | 54 | H T T H B T |
8 | Hapoel Ironi Baka El Garbiya | 34 | 15 | 7 | 12 | 52 | 39 | 13 | 52 | B H H T T T |
9 | Maccabi Ata Bialik | 34 | 14 | 8 | 12 | 43 | 33 | 10 | 50 | B T H T T T |
10 | Tzeirey Kafr Kana | 34 | 14 | 6 | 14 | 69 | 52 | 17 | 48 | H B T B T B |
11 | Hapoel Kafr Kanna | 34 | 12 | 12 | 10 | 56 | 54 | 2 | 48 | H B H T H T |
12 | Ironi Nesher | 34 | 12 | 10 | 12 | 46 | 37 | 9 | 46 | T H T H H H |
13 | Hapoel Kaukab | 34 | 12 | 9 | 13 | 62 | 50 | 12 | 45 | H T H B T H |
14 | Hapoel Migdal HaEmek | 34 | 10 | 12 | 12 | 41 | 49 | -8 | 42 | T H T H T B |
15 | Hapoel Bnei Pardes | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 65 | -24 | 36 | T T B B B B |
16 | Hapoel Bnei Arrara Ara | 34 | 7 | 5 | 22 | 38 | 66 | -28 | 26 | B B B B B B |
17 | Hapoel Iksal | 34 | 8 | 2 | 24 | 26 | 94 | -68 | 26 | B B B B B B |
18 | Rubi Shapira | 34 | 7 | 3 | 24 | 34 | 90 | -56 | 24 | B B B B B T |