Kết quả Maccabi Nujeidat Ahmed vs Tzeirey Kafr Kana, 18h30 ngày 03/01
Kết quả Maccabi Nujeidat Ahmed vs Tzeirey Kafr Kana
Đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Tzeirey Kafr Kana
Phong độ Maccabi Nujeidat Ahmed gần đây
Phong độ Tzeirey Kafr Kana gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 03/01/202518:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 2.5
1.00U 2.5
0.801
2.25X
3.002
3.00Hiệp 1+0
0.95-0
0.89O 1
1.13U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Tzeirey Kafr Kana
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Israel B League 2024-2025 » vòng 13
-
Maccabi Nujeidat Ahmed vs Tzeirey Kafr Kana: Diễn biến chính
-
21'0-1Kanuati M.
-
52'0-1
-
56'0-1
-
83'0-1
-
85'0-2Ilai Ezer
-
86'0-2
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Nujeidat Ahmed vs Tzeirey Kafr Kana: Số liệu thống kê
-
Maccabi Nujeidat AhmedTzeirey Kafr Kana
-
6Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
93Pha tấn công62
-
-
56Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 17 | 12 | 4 | 1 | 30 | 8 | 22 | 40 | T T T T H T |
2 | Hapoel Herzliya | 17 | 11 | 3 | 3 | 28 | 16 | 12 | 36 | H B T T T T |
3 | Sport Club Dimona | 17 | 10 | 3 | 4 | 32 | 15 | 17 | 33 | H T T T B B |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 17 | 8 | 8 | 1 | 25 | 11 | 14 | 32 | T T T B T H |
5 | Maccabi Yavne | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 23 | 9 | 31 | H B B B B T |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 13 | 10 | 27 | H T T B B T |
7 | SC Maccabi Ashdod | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 14 | 7 | 27 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 17 | 6 | 7 | 4 | 28 | 19 | 9 | 25 | B T H B H H |
9 | AS Ashdod | 17 | 6 | 5 | 6 | 28 | 21 | 7 | 23 | T B B T H H |
10 | Hapoel Azor | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 28 | -11 | 21 | H B T B T T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 16 | 1 | 20 | T T H B T B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 17 | 4 | 6 | 7 | 20 | 22 | -2 | 18 | B T B T H B |
13 | MS Hapoel Lod | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 29 | -14 | 16 | B B B B T H |
14 | Maccabi Shaarayim | 17 | 3 | 6 | 8 | 11 | 18 | -7 | 15 | H B T T B B |
15 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 16 | 3 | 5 | 8 | 10 | 22 | -12 | 14 | B B B T T H |
16 | Tzeirey Tira | 17 | 2 | 5 | 10 | 14 | 32 | -18 | 11 | H H B B T H |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 17 | 0 | 2 | 15 | 7 | 51 | -44 | 2 | B B B B B B |