Kết quả Maccabi Shaarayim vs Maccabi Yavne, 18h00 ngày 05/11
Kết quả Maccabi Shaarayim vs Maccabi Yavne
Đối đầu Maccabi Shaarayim vs Maccabi Yavne
Phong độ Maccabi Shaarayim gần đây
Phong độ Maccabi Yavne gần đây
-
Thứ ba, Ngày 05/11/202418:00
-
Maccabi Yavne 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.76-0.5
1.08O 2.25
0.97U 2.25
0.851
3.40X
3.302
1.91Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.13O 0.75
0.76U 0.75
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Shaarayim vs Maccabi Yavne
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Israel B League 2024-2025 » vòng 9
-
Maccabi Shaarayim vs Maccabi Yavne: Diễn biến chính
-
35'0-1Guy Shetah
-
53'Benjamin Ozlavo1-1
-
74'1-2Ido Exbard
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Shaarayim vs Maccabi Yavne: Số liệu thống kê
-
Maccabi ShaarayimMaccabi Yavne
-
5Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
6Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
132Pha tấn công155
-
-
47Tấn công nguy hiểm81
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 18 | 12 | 4 | 2 | 30 | 9 | 21 | 40 | T T T H T B |
2 | Sport Club Dimona | 18 | 11 | 3 | 4 | 33 | 15 | 18 | 36 | T T T B B T |
3 | Hapoel Herzliya | 18 | 11 | 3 | 4 | 29 | 18 | 11 | 36 | B T T T T B |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 17 | 8 | 8 | 1 | 25 | 11 | 14 | 32 | T T T B T H |
5 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 15 | 12 | 31 | T B B T H T |
6 | Maccabi Yavne | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 23 | 9 | 31 | H B B B B T |
7 | SC Maccabi Ashdod | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 14 | 7 | 27 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 18 | 6 | 7 | 5 | 29 | 22 | 7 | 25 | T H B H H B |
9 | AS Ashdod | 18 | 6 | 6 | 6 | 29 | 22 | 7 | 24 | B B T H H H |
10 | Hapoel Azor | 18 | 6 | 4 | 8 | 17 | 28 | -11 | 22 | B T B T T H |
11 | Shimshon Tel Aviv | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | T H B T B H |
12 | MS Hapoel Lod | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 31 | -11 | 19 | B B B T H T |
13 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 17 | 4 | 6 | 7 | 20 | 22 | -2 | 18 | B T B T H B |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 23 | -12 | 16 | B T T H H H |
15 | Maccabi Shaarayim | 17 | 3 | 6 | 8 | 11 | 18 | -7 | 15 | H B T T B B |
16 | Tzeirey Tira | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 33 | -17 | 14 | H B B T H T |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |