Kết quả Tzeirey Um El Fahem vs Hapoel Bnei Zalfa, 19h00 ngày 03/01
Kết quả Tzeirey Um El Fahem vs Hapoel Bnei Zalfa
Đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Hapoel Bnei Zalfa
Phong độ Tzeirey Um El Fahem gần đây
Phong độ Hapoel Bnei Zalfa gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 03/01/202519:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.85+1.75
0.85O 5.25
0.80U 5.25
0.901
1.33X
5.002
6.00Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.75O 2.75
0.65U 2.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tzeirey Um El Fahem vs Hapoel Bnei Zalfa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 13
-
Tzeirey Um El Fahem vs Hapoel Bnei Zalfa: Diễn biến chính
-
4'Hilf Q.1-0
-
6'Hilf Q.2-0
-
20'Hilf Q.3-0
-
45'3-0
-
45'3-0
-
57'3-0
-
60'3-1Adavi Mahamid
-
62'3-1
-
90'3-1
-
90'3-1
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Tzeirey Um El Fahem vs Hapoel Bnei Zalfa: Số liệu thống kê
-
Tzeirey Um El FahemHapoel Bnei Zalfa
-
2Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
81Pha tấn công79
-
-
40Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 17 | 12 | 4 | 1 | 30 | 8 | 22 | 40 | T T T T H T |
2 | Hapoel Herzliya | 17 | 11 | 3 | 3 | 28 | 16 | 12 | 36 | H B T T T T |
3 | Sport Club Dimona | 17 | 10 | 3 | 4 | 32 | 15 | 17 | 33 | H T T T B B |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 17 | 8 | 8 | 1 | 25 | 11 | 14 | 32 | T T T B T H |
5 | Maccabi Yavne | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 23 | 9 | 31 | H B B B B T |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 13 | 10 | 27 | H T T B B T |
7 | SC Maccabi Ashdod | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 14 | 7 | 27 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 17 | 6 | 7 | 4 | 28 | 19 | 9 | 25 | B T H B H H |
9 | AS Ashdod | 17 | 6 | 5 | 6 | 28 | 21 | 7 | 23 | T B B T H H |
10 | Hapoel Azor | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 28 | -11 | 21 | H B T B T T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 16 | 1 | 20 | T T H B T B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 17 | 4 | 6 | 7 | 20 | 22 | -2 | 18 | B T B T H B |
13 | MS Hapoel Lod | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 29 | -14 | 16 | B B B B T H |
14 | Maccabi Shaarayim | 17 | 3 | 6 | 8 | 11 | 18 | -7 | 15 | H B T T B B |
15 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 16 | 3 | 5 | 8 | 10 | 22 | -12 | 14 | B B B T T H |
16 | Tzeirey Tira | 17 | 2 | 5 | 10 | 14 | 32 | -18 | 11 | H H B B T H |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 17 | 0 | 2 | 15 | 7 | 51 | -44 | 2 | B B B B B B |