Đối đầu Agudat Sport Nordia Jerusalem vs MS Jerusalem, 17h35 ngày 10/1
Kết quả Agudat Sport Nordia Jerusalem vs MS Jerusalem
Đối đầu Agudat Sport Nordia Jerusalem vs MS Jerusalem
Phong độ Agudat Sport Nordia Jerusalem gần đây
Phong độ MS Jerusalem gần đây
Israel B League 2024-2025: Agudat Sport Nordia Jerusalem vs MS Jerusalem
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/1/2025 17:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Agudat Sport Nordia Jerusalem vs MS Jerusalem trước đây
-
13/09/2024MS Jerusalem0 - 2Agudat Sport Nordia Jerusalem0 - 1W
-
20/01/2023Agudat Sport Nordia Jerusalem0 - 2MS Jerusalem0 - 1L
-
02/10/2022MS Jerusalem0 - 2Agudat Sport Nordia Jerusalem0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Agudat Sport Nordia Jerusalem vs MS Jerusalem
- Thống kê lịch sử đối đầu Agudat Sport Nordia Jerusalem vs MS Jerusalem: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Agudat Sport Nordia Jerusalem vs MS Jerusalem: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 3 Israel | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Agudat Sport Nordia Jerusalem vs MS Jerusalem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Agudat Sport Nordia Jerusalem (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Agudat Sport Nordia Jerusalem (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Agudat Sport Nordia Jerusalem thắng
Bại: là số trận Agudat Sport Nordia Jerusalem thua
Thắng: là số trận Agudat Sport Nordia Jerusalem thắng
Bại: là số trận Agudat Sport Nordia Jerusalem thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Agudat Sport Nordia Jerusalem và MS Jerusalem trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 17 | 12 | 4 | 1 | 30 | 8 | 22 | 40 | T T T T H T |
2 | Hapoel Herzliya | 17 | 11 | 3 | 3 | 28 | 16 | 12 | 36 | H B T T T T |
3 | Sport Club Dimona | 17 | 10 | 3 | 4 | 32 | 15 | 17 | 33 | H T T T B B |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 17 | 8 | 8 | 1 | 25 | 11 | 14 | 32 | T T T B T H |
5 | Maccabi Yavne | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 23 | 9 | 31 | H B B B B T |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 17 | 8 | 4 | 5 | 24 | 14 | 10 | 28 | T T B B T H |
7 | SC Maccabi Ashdod | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 14 | 7 | 27 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 17 | 6 | 7 | 4 | 28 | 19 | 9 | 25 | B T H B H H |
9 | AS Ashdod | 17 | 6 | 5 | 6 | 28 | 21 | 7 | 23 | T B B T H H |
10 | Hapoel Azor | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 28 | -11 | 21 | H B T B T T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 16 | 1 | 20 | T T H B T B |
12 | MS Hapoel Lod | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 31 | -11 | 19 | B B B T H T |
13 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 17 | 4 | 6 | 7 | 20 | 22 | -2 | 18 | B T B T H B |
14 | Maccabi Shaarayim | 17 | 3 | 6 | 8 | 11 | 18 | -7 | 15 | H B T T B B |
15 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 17 | 3 | 6 | 8 | 11 | 23 | -12 | 15 | B B T T H H |
16 | Tzeirey Tira | 17 | 2 | 5 | 10 | 14 | 32 | -18 | 11 | H H B B T H |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: