Đối đầu Shimshon Kafr Qasim vs AS Ashdod, 01h30 ngày 06/12
Kết quả Shimshon Kafr Qasim vs AS Ashdod
Đối đầu Shimshon Kafr Qasim vs AS Ashdod
Phong độ Shimshon Kafr Qasim gần đây
Phong độ AS Ashdod gần đây
Israel B League 2024-2025: Shimshon Kafr Qasim vs AS Ashdod
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/12/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shimshon Kafr Qasim vs AS Ashdod trước đây
-
29/03/2024Shimshon Kafr Qasim2 - 3AS Ashdod0 - 1L
-
05/01/2024AS Ashdod1 - 1Shimshon Kafr Qasim0 - 0D
-
16/03/2021AS Ashdod1 - 1Shimshon Kafr Qasim0 - 1D
-
11/12/2020Shimshon Kafr Qasim1 - 1AS Ashdod1 - 1D
-
03/01/2020AS Ashdod3 - 0Shimshon Kafr Qasim1 - 0L
-
08/02/2019Shimshon Kafr Qasim1 - 4AS Ashdod0 - 3L
-
05/10/2018AS Ashdod1 - 0Shimshon Kafr Qasim1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Shimshon Kafr Qasim vs AS Ashdod
- Thống kê lịch sử đối đầu Shimshon Kafr Qasim vs AS Ashdod: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shimshon Kafr Qasim vs AS Ashdod: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 7 | 0 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shimshon Kafr Qasim vs AS Ashdod: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shimshon Kafr Qasim (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Shimshon Kafr Qasim (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shimshon Kafr Qasim thắng
Bại: là số trận Shimshon Kafr Qasim thua
Thắng: là số trận Shimshon Kafr Qasim thắng
Bại: là số trận Shimshon Kafr Qasim thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shimshon Kafr Qasim và AS Ashdod trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Yavne | 11 | 8 | 3 | 0 | 29 | 13 | 16 | 27 | T T T T T H |
2 | Ironi Modiin | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 6 | 14 | 24 | T T B H T T |
3 | Sport Club Dimona | 11 | 7 | 2 | 2 | 21 | 9 | 12 | 23 | T T T T T H |
4 | Hapoel Herzliya | 11 | 7 | 2 | 2 | 20 | 12 | 8 | 23 | T H T T B B |
5 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 11 | 5 | 21 | T B T T H T |
6 | SC Maccabi Ashdod | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 9 | 7 | 20 | B T T T H T |
7 | MS Jerusalem | 11 | 5 | 4 | 2 | 21 | 11 | 10 | 19 | H H H T T H |
8 | Hapoel Holon Yaniv | 11 | 4 | 7 | 0 | 14 | 7 | 7 | 19 | H H H T H T |
9 | AS Ashdod | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 17 | 3 | 15 | H T T B T T |
10 | MS Hapoel Lod | 12 | 3 | 3 | 6 | 14 | 22 | -8 | 12 | B H T B B B |
11 | Hapoel Azor | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 25 | -12 | 12 | B B B T H H |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 12 | 2 | 5 | 5 | 12 | 17 | -5 | 11 | H T B B H B |
13 | Shimshon Tel Aviv | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 10 | -3 | 10 | H B H B B T |
14 | Maccabi Shaarayim | 11 | 1 | 5 | 5 | 7 | 12 | -5 | 8 | H H H B B B |
15 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 11 | 1 | 4 | 6 | 7 | 16 | -9 | 7 | T H B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 12 | 1 | 3 | 8 | 8 | 26 | -18 | 6 | B B B B T H |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 11 | 0 | 2 | 9 | 4 | 26 | -22 | 2 | B H B B B B |
Cập nhật: