Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Đối đầu Hapoel Tel Aviv (W) vs AS Tel Aviv University Nữ, 01h30 ngày 10/1

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Nữ Israel 2024-2025: Hapoel Tel Aviv (W) vs AS Tel Aviv University Nữ

Lịch sử đối đầu Hapoel Tel Aviv (W) vs AS Tel Aviv University Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Tel Aviv (W) vs AS Tel Aviv University Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Tel Aviv (W) vs AS Tel Aviv University Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Tel Aviv (W) vs AS Tel Aviv University Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Nữ Israel 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Tel Aviv (W) vs AS Tel Aviv University Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hapoel Tel Aviv (W) (sân nhà) 0 0 0 0
Hapoel Tel Aviv (W) (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Tel Aviv (W) thắng
Bại: là số trận Hapoel Tel Aviv (W) thua

BXH Vòng Bảng Nữ Israel mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Tel Aviv (W)AS Tel Aviv University Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Nữ Israel 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Jerusalem (W) 11 8 3 0 23 10 13 27 T T T T H T
2 Maccabi Kiryat Gat (W) 11 7 2 2 24 16 8 23 T T H H T B
3 Hapoel Petah Tikva (W) 11 5 3 3 20 16 4 18 B T B H T T
4 Maccabi Hadera (W) 11 5 2 4 21 22 -1 17 H B T T H T
5 AS Tel Aviv University (W) 11 4 4 3 14 12 2 16 H B T B T B
6 Ironi Ramat Hasharon (W) 11 4 2 5 21 15 6 14 T T H T B B
7 Hapoel Tel Aviv (W) 11 2 0 9 14 26 -12 6 B B B B B T
8 Hapoel Beer Sheva (W) 11 0 2 9 14 34 -20 2 B B B B B B

Cập nhật: