Đối đầu Kafr Qasim vs Hapoel Afula, 20h00 ngày 13/12
Kết quả Kafr Qasim vs Hapoel Afula
Đối đầu Kafr Qasim vs Hapoel Afula
Phong độ Kafr Qasim gần đây
Phong độ Hapoel Afula gần đây
Hạng 2 Israel 2024-2025: Kafr Qasim vs Hapoel Afula
-
Giải đấu: Hạng 2 IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kafr Qasim vs Hapoel Afula trước đây
-
19/04/2024Kafr Qasim0 - 1Hapoel Afula0 - 0L
-
02/02/2024Kafr Qasim1 - 1Hapoel Afula0 - 1D
-
18/09/2023Hapoel Afula1 - 1Kafr Qasim0 - 0D
-
05/05/2023Hapoel Afula0 - 2Kafr Qasim0 - 1W
-
30/12/2022Hapoel Afula1 - 0Kafr Qasim1 - 0L
-
29/08/2022Kafr Qasim3 - 3Hapoel Afula3 - 1D
-
01/03/2022Hapoel Afula1 - 3Kafr Qasim0 - 1W
-
30/11/2021Kafr Qasim3 - 1Hapoel Afula1 - 1W
-
30/04/2021Hapoel Afula2 - 1Kafr Qasim1 - 1L
-
30/03/2021Hapoel Afula3 - 0Kafr Qasim1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kafr Qasim vs Hapoel Afula
- Thống kê lịch sử đối đầu Kafr Qasim vs Hapoel Afula: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kafr Qasim vs Hapoel Afula: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Israel | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kafr Qasim vs Hapoel Afula: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kafr Qasim (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Kafr Qasim (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kafr Qasim thắng
Bại: là số trận Kafr Qasim thua
Thắng: là số trận Kafr Qasim thắng
Bại: là số trận Kafr Qasim thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kafr Qasim và Hapoel Afula trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 14 | 11 | 2 | 1 | 36 | 16 | 20 | 35 | T H T T T T |
2 | Hapoel Ramat Gan | 14 | 10 | 1 | 3 | 32 | 15 | 17 | 31 | T T H T T T |
3 | Hapoel Petah Tikva | 14 | 9 | 4 | 1 | 25 | 13 | 12 | 31 | T T H T H B |
4 | Hapoel Tel Aviv | 14 | 7 | 5 | 2 | 27 | 16 | 11 | 26 | B T T H T H |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 24 | B T T B B T |
6 | Kafr Qasim | 14 | 5 | 5 | 4 | 16 | 12 | 4 | 20 | B T B T B H |
7 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 14 | 6 | 1 | 7 | 30 | 27 | 3 | 19 | T B T B B T |
8 | Hapoel Kfar Saba | 14 | 4 | 6 | 4 | 19 | 21 | -2 | 18 | T H B H T B |
9 | Maccabi Herzliya | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 28 | -10 | 18 | B H B T T B |
10 | Hapoel Natzrat Illit | 14 | 5 | 2 | 7 | 22 | 23 | -1 | 17 | T H T B T T |
11 | Hapoel Raanana | 14 | 3 | 5 | 6 | 18 | 23 | -5 | 14 | H T B B H B |
12 | Maccabi Kabilio Jaffa | 14 | 3 | 5 | 6 | 18 | 23 | -5 | 14 | H B B T B H |
13 | Hapoel Rishon Lezion | 14 | 4 | 1 | 9 | 17 | 24 | -7 | 13 | B B B T B B |
14 | Hapoel Acre FC | 14 | 4 | 1 | 9 | 11 | 22 | -11 | 13 | T B B B B T |
15 | Hapoel Afula | 14 | 0 | 8 | 6 | 12 | 28 | -16 | 8 | B B H B H H |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 14 | 1 | 4 | 9 | 10 | 24 | -14 | 7 | B H T B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: