Đối đầu Hapoel Azor vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi, 17h30 ngày 10/1
Kết quả Hapoel Azor vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Đối đầu Hapoel Azor vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Phong độ Hapoel Azor gần đây
Phong độ Maccabi Lroni Kiryat Malakhi gần đây
Israel B League 2024-2025: Hapoel Azor vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/1/2025 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Azor vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi trước đây
-
13/09/2024Maccabi Lroni Kiryat Malakhi2 - 2Hapoel Azor2 - 0D
-
24/04/2015Maccabi Lroni Kiryat Malakhi1 - 3Hapoel Azor0 - 0W
-
26/12/2014Hapoel Azor1 - 1Maccabi Lroni Kiryat Malakhi0 - 1D
-
07/02/2014Hapoel Azor3 - 1Maccabi Lroni Kiryat Malakhi1 - 0W
-
11/10/2013Maccabi Lroni Kiryat Malakhi0 - 0Hapoel Azor0 - 0D
-
03/05/2013Hapoel Azor4 - 2Maccabi Lroni Kiryat Malakhi3 - 2W
-
11/01/2013Maccabi Lroni Kiryat Malakhi0 - 1Hapoel Azor0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Azor vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Azor vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Azor vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 7 | 4 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Azor vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Azor (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Hapoel Azor (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Azor thắng
Bại: là số trận Hapoel Azor thua
Thắng: là số trận Hapoel Azor thắng
Bại: là số trận Hapoel Azor thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Azor và Maccabi Lroni Kiryat Malakhi trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 17 | 12 | 4 | 1 | 30 | 8 | 22 | 40 | T T T T H T |
2 | Hapoel Herzliya | 17 | 11 | 3 | 3 | 28 | 16 | 12 | 36 | H B T T T T |
3 | Sport Club Dimona | 17 | 10 | 3 | 4 | 32 | 15 | 17 | 33 | H T T T B B |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 17 | 8 | 8 | 1 | 25 | 11 | 14 | 32 | T T T B T H |
5 | Maccabi Yavne | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 23 | 9 | 31 | H B B B B T |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 17 | 8 | 4 | 5 | 24 | 14 | 10 | 28 | T T B B T H |
7 | SC Maccabi Ashdod | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 14 | 7 | 27 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 17 | 6 | 7 | 4 | 28 | 19 | 9 | 25 | B T H B H H |
9 | AS Ashdod | 17 | 6 | 5 | 6 | 28 | 21 | 7 | 23 | T B B T H H |
10 | Hapoel Azor | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 28 | -11 | 21 | H B T B T T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 16 | 1 | 20 | T T H B T B |
12 | MS Hapoel Lod | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 31 | -11 | 19 | B B B T H T |
13 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 17 | 4 | 6 | 7 | 20 | 22 | -2 | 18 | B T B T H B |
14 | Maccabi Shaarayim | 17 | 3 | 6 | 8 | 11 | 18 | -7 | 15 | H B T T B B |
15 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 17 | 3 | 6 | 8 | 11 | 23 | -12 | 15 | B B T T H H |
16 | Tzeirey Tira | 17 | 2 | 5 | 10 | 14 | 32 | -18 | 11 | H H B B T H |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: