Đối đầu Hapoel Bnei Musmus vs Ironi Nesher, 18h30 ngày 10/1
Kết quả Hapoel Bnei Musmus vs Ironi Nesher
Đối đầu Hapoel Bnei Musmus vs Ironi Nesher
Phong độ Hapoel Bnei Musmus gần đây
Phong độ Ironi Nesher gần đây
Israel B League 2024-2025: Hapoel Bnei Musmus vs Ironi Nesher
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/1/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Bnei Musmus vs Ironi Nesher trước đây
-
07/05/2021Ironi Nesher6 - 0Hapoel Bnei Musmus0 - 0L
-
16/09/2019Ironi Nesher3 - 2Hapoel Bnei Musmus3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Bnei Musmus vs Ironi Nesher
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Bnei Musmus vs Ironi Nesher: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Bnei Musmus vs Ironi Nesher: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Israel | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Bnei Musmus vs Ironi Nesher: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Bnei Musmus (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hapoel Bnei Musmus (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Bnei Musmus thắng
Bại: là số trận Hapoel Bnei Musmus thua
Thắng: là số trận Hapoel Bnei Musmus thắng
Bại: là số trận Hapoel Bnei Musmus thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Bnei Musmus và Ironi Nesher trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 17 | 12 | 4 | 1 | 30 | 8 | 22 | 40 | T T T T H T |
2 | Hapoel Herzliya | 17 | 11 | 3 | 3 | 28 | 16 | 12 | 36 | H B T T T T |
3 | Sport Club Dimona | 17 | 10 | 3 | 4 | 32 | 15 | 17 | 33 | H T T T B B |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 17 | 8 | 8 | 1 | 25 | 11 | 14 | 32 | T T T B T H |
5 | Maccabi Yavne | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 23 | 9 | 31 | H B B B B T |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 17 | 8 | 4 | 5 | 24 | 14 | 10 | 28 | T T B B T H |
7 | SC Maccabi Ashdod | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 14 | 7 | 27 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 17 | 6 | 7 | 4 | 28 | 19 | 9 | 25 | B T H B H H |
9 | AS Ashdod | 17 | 6 | 5 | 6 | 28 | 21 | 7 | 23 | T B B T H H |
10 | Hapoel Azor | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 28 | -11 | 21 | H B T B T T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 16 | 1 | 20 | T T H B T B |
12 | MS Hapoel Lod | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 31 | -11 | 19 | B B B T H T |
13 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 17 | 4 | 6 | 7 | 20 | 22 | -2 | 18 | B T B T H B |
14 | Maccabi Shaarayim | 17 | 3 | 6 | 8 | 11 | 18 | -7 | 15 | H B T T B B |
15 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 17 | 3 | 6 | 8 | 11 | 23 | -12 | 15 | B B T T H H |
16 | Tzeirey Tira | 17 | 2 | 5 | 10 | 14 | 32 | -18 | 11 | H H B B T H |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: