Đối đầu Ironi Nesher vs Moadon Sport Tira, 06h00 ngày 27/12
Kết quả Ironi Nesher vs Moadon Sport Tira
Đối đầu Ironi Nesher vs Moadon Sport Tira
Phong độ Ironi Nesher gần đây
Phong độ Moadon Sport Tira gần đây
Israel B League 2024-2025: Ironi Nesher vs Moadon Sport Tira
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/12/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ironi Nesher vs Moadon Sport Tira trước đây
-
05/04/2024Moadon Sport Tira3 - 0Ironi Nesher2 - 0L
-
15/01/2024Ironi Nesher0 - 0Moadon Sport Tira0 - 0D
-
27/01/2023Ironi Nesher2 - 2Moadon Sport Tira1 - 0D
-
23/09/2022Moadon Sport Tira3 - 1Ironi Nesher2 - 0L
-
29/03/2022Ironi Nesher2 - 1Moadon Sport Tira0 - 1W
-
10/12/2021Moadon Sport Tira1 - 0Ironi Nesher0 - 0L
-
01/03/2019Moadon Sport Tira4 - 0Ironi Nesher1 - 0L
-
25/10/2018Ironi Nesher1 - 2Moadon Sport Tira0 - 1L
-
03/09/2021Ironi Nesher1 - 1Moadon Sport Tira1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Ironi Nesher vs Moadon Sport Tira
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Nesher vs Moadon Sport Tira: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Nesher vs Moadon Sport Tira: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 8 | 1 | 2 | 5 |
Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Nesher vs Moadon Sport Tira: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ironi Nesher (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ironi Nesher (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ironi Nesher thắng
Bại: là số trận Ironi Nesher thua
Thắng: là số trận Ironi Nesher thắng
Bại: là số trận Ironi Nesher thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ironi Nesher và Moadon Sport Tira trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 36 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 11 | 19 | 33 | T H H T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B B H B T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 28 | H T T T T B |
5 | Maccabi Yavne | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 20 | 9 | 28 | T H H B B B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 27 | H T H T T B |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 15 | 9 | 23 | T H B T H B |
9 | AS Ashdod | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 21 | T T T B B T |
10 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 17 | B H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | B B H B T T |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
15 | MS Hapoel Lod | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 29 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 30 | -20 | 7 | B T H H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 43 | -36 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: