Đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Moadon Sport Tira, 18h30 ngày 10/1
Kết quả Tzeirey Kafr Kana vs Moadon Sport Tira
Đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Moadon Sport Tira
Phong độ Tzeirey Kafr Kana gần đây
Phong độ Moadon Sport Tira gần đây
Israel B League 2024-2025: Tzeirey Kafr Kana vs Moadon Sport Tira
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/1/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Moadon Sport Tira trước đây
-
26/04/2024Moadon Sport Tira4 - 1Tzeirey Kafr Kana1 - 0L
-
06/02/2024Tzeirey Kafr Kana0 - 0Moadon Sport Tira0 - 0D
-
20/01/2023Moadon Sport Tira1 - 0Tzeirey Kafr Kana0 - 0L
-
16/09/2022Tzeirey Kafr Kana4 - 0Moadon Sport Tira0 - 0W
-
08/03/2022Moadon Sport Tira2 - 1Tzeirey Kafr Kana1 - 0L
-
09/11/2021Tzeirey Kafr Kana1 - 4Moadon Sport Tira1 - 2L
-
28/04/2017Tzeirey Kafr Kana0 - 4Moadon Sport Tira0 - 2L
-
30/12/2016Moadon Sport Tira1 - 0Tzeirey Kafr Kana1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Moadon Sport Tira
- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Moadon Sport Tira: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Moadon Sport Tira: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 8 | 1 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Moadon Sport Tira: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tzeirey Kafr Kana (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Tzeirey Kafr Kana (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tzeirey Kafr Kana thắng
Bại: là số trận Tzeirey Kafr Kana thua
Thắng: là số trận Tzeirey Kafr Kana thắng
Bại: là số trận Tzeirey Kafr Kana thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tzeirey Kafr Kana và Moadon Sport Tira trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 17 | 12 | 4 | 1 | 30 | 8 | 22 | 40 | T T T T H T |
2 | Hapoel Herzliya | 17 | 11 | 3 | 3 | 28 | 16 | 12 | 36 | H B T T T T |
3 | Sport Club Dimona | 17 | 10 | 3 | 4 | 32 | 15 | 17 | 33 | H T T T B B |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 17 | 8 | 8 | 1 | 25 | 11 | 14 | 32 | T T T B T H |
5 | Maccabi Yavne | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 23 | 9 | 31 | H B B B B T |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 17 | 8 | 4 | 5 | 24 | 14 | 10 | 28 | T T B B T H |
7 | SC Maccabi Ashdod | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 14 | 7 | 27 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 17 | 6 | 7 | 4 | 28 | 19 | 9 | 25 | B T H B H H |
9 | AS Ashdod | 17 | 6 | 5 | 6 | 28 | 21 | 7 | 23 | T B B T H H |
10 | Hapoel Azor | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 28 | -11 | 21 | H B T B T T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 16 | 1 | 20 | T T H B T B |
12 | MS Hapoel Lod | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 31 | -11 | 19 | B B B T H T |
13 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 17 | 4 | 6 | 7 | 20 | 22 | -2 | 18 | B T B T H B |
14 | Maccabi Shaarayim | 17 | 3 | 6 | 8 | 11 | 18 | -7 | 15 | H B T T B B |
15 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 17 | 3 | 6 | 8 | 11 | 23 | -12 | 15 | B B T T H H |
16 | Tzeirey Tira | 17 | 2 | 5 | 10 | 14 | 32 | -18 | 11 | H H B B T H |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: