Kết quả Ashdod MS vs Hapoel Haifa, 22h59 ngày 13/01
Kết quả Ashdod MS vs Hapoel Haifa
Đối đầu Ashdod MS vs Hapoel Haifa
Phong độ Ashdod MS gần đây
Phong độ Hapoel Haifa gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/01/202422:59
-
Ashdod MS 50Hapoel Haifa 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.17-0
0.67O 2.25
0.82U 2.25
0.981
3.00X
3.202
2.45Hiệp 1+0
1.17-0
0.67O 1
1.03U 1
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ashdod MS vs Hapoel Haifa
-
Sân vận động: Yud Alef
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Israel 2023-2024 » vòng 16
-
Ashdod MS vs Hapoel Haifa: Diễn biến chính
-
25'Ilay Tamam0-0
-
33'0-1Tomer Yosefi (Assist:Itay Buganim)
-
50'0-1Silva F.
-
67'Tom Ben-Zaken0-1
-
67'Elad Shahaf0-1
-
85'Yacov Brihon0-1
-
85'0-1Naor Sabag
-
86'Gil Cohen0-1
-
86'0-1Niv Tubul
-
88'0-1George Diba
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Ashdod MS vs Hapoel Haifa: Số liệu thống kê
-
Ashdod MSHapoel Haifa
-
2Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
4Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
0Cản sút2
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
500Số đường chuyền293
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị2
-
-
9Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua1
-
-
22Rê bóng thành công20
-
-
13Đánh chặn15
-
-
0Woodwork1
-
-
9Thử thách10
-
-
123Pha tấn công68
-
-
66Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Israel 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 6 | 4 | 43 | T B T B T B |
2 | Maccabi Petah Tikva FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 40 | B T B T T H |
3 | Maccabi Netanya | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 38 | H T T B B T |
4 | Ashdod MS | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 37 | H H T H T T |
5 | Beitar Jerusalem | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 37 | B T T H B H |
6 | Hapoel Hadera | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 36 | T H B B T B |
7 | Hapoel Tel Aviv | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 14 | -8 | 34 | H B B T B T |
8 | Hapoel Petah Tikva | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 24 | H B B T B B |