Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Hapoel Hadera vs Hapoel Tel Aviv, 22h30 ngày 10/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Israel 2023-2024 » vòng 21

  • Hapoel Hadera vs Hapoel Tel Aviv: Diễn biến chính

  • 37'
    Tamir Glazer
    0-0
  • 51'
    0-0
    Tal Archel
  • 52'
    Elad Madmon Reviewed
    0-0
  • 53'
    Elad Madmon goal 
    1-0
  • 58'
    1-0
    Raz Meir
  • 72'
    1-0
    Ihab Ganayem
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Hapoel Hadera vs Hapoel Tel Aviv: Số liệu thống kê

  • Hapoel Hadera
    Hapoel Tel Aviv
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 297
    Số đường chuyền
    407
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 20
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH VĐQG Israel 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Jerusalem 7 4 0 3 10 6 4 43 T B T B T B
2 Maccabi Petah Tikva FC 7 3 1 3 13 9 4 40 B T B T T H
3 Maccabi Netanya 7 3 1 3 7 7 0 38 H T T B B T
4 Ashdod MS 7 4 3 0 9 3 6 37 H H T H T T
5 Beitar Jerusalem 7 3 2 2 11 6 5 37 B T T H B H
6 Hapoel Hadera 7 2 2 3 7 11 -4 36 T H B B T B
7 Hapoel Tel Aviv 7 2 1 4 6 14 -8 34 H B B T B T
8 Hapoel Petah Tikva 7 1 2 4 5 12 -7 24 H B B T B B