Kết quả Hapoel Hadera vs Maccabi Haifa, 01h30 ngày 25/12
Kết quả Hapoel Hadera vs Maccabi Haifa
Nhận định dự đoán Hapoel Hadera vs Maccabi Haifa, 1h30 ngày 25/12/2023
Đối đầu Hapoel Hadera vs Maccabi Haifa
Phong độ Hapoel Hadera gần đây
Phong độ Maccabi Haifa gần đây
-
Thứ hai, Ngày 25/12/202301:30
-
Hapoel Hadera 5 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.93-1.25
0.85O 2.75
0.87U 2.75
0.911
6.80X
4.902
1.30Hiệp 1+0.5
0.98-0.5
0.86O 1.25
1.02U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Hadera vs Maccabi Haifa
-
Sân vận động: Afula Illit Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
VĐQG Israel 2023-2024 » vòng 11
-
Hapoel Hadera vs Maccabi Haifa: Diễn biến chính
-
9'Tamir Glazer0-0
-
12'Elad Madmon1-0
-
24'Philip Ipole1-0
-
29'1-1Ilay Hajaj (Assist:Lior Refaelov)
-
31'Itzik Sholmyster1-1
-
37'1-2Anan Khalaili
-
41'Diaa Lababidi1-2
-
44'Diaa Lababidi1-2
-
45'1-3Lior Refaelov
-
51'1-4Frantzdy Pierrot
-
58'1-5Ilay Hajaj (Assist:Lior Refaelov)
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Hadera vs Maccabi Haifa: Số liệu thống kê
-
Hapoel HaderaMaccabi Haifa
-
2Phạt góc14
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
5Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
5Tổng cú sút20
-
-
3Sút trúng cầu môn10
-
-
2Sút ra ngoài10
-
-
0Cản sút2
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
213Số đường chuyền553
-
-
17Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
10Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công9
-
-
5Đánh chặn6
-
-
0Woodwork1
-
-
9Thử thách5
-
-
79Pha tấn công170
-
-
31Tấn công nguy hiểm135
-
BXH VĐQG Israel 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 6 | 4 | 43 | T B T B T B |
2 | Maccabi Petah Tikva FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 40 | B T B T T H |
3 | Maccabi Netanya | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 38 | H T T B B T |
4 | Ashdod MS | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 37 | H H T H T T |
5 | Beitar Jerusalem | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 37 | B T T H B H |
6 | Hapoel Hadera | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 36 | T H B B T B |
7 | Hapoel Tel Aviv | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 14 | -8 | 34 | H B B T B T |
8 | Hapoel Petah Tikva | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 24 | H B B T B B |