Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Bnei Sakhnin FC, 00h30 ngày 22/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Israel 2023-2024 » vòng 9

  • Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Bnei Sakhnin FC: Diễn biến chính

  • 19'
    Nemanja Ljubisavljevic (Assist:Mamadu Samba Cande,Sambinha) goal 
    1-0
  • 30'
    1-1
    goal Abdallah Khalaihal (Assist:Ovadia Darwish)
  • 49'
    Nemanja Ljubisavljevic
    1-1
  • 78'
    Tarek Boshnak goal 
    2-1
  • 83'
    2-2
    goal Basil Khuri (Assist:Mohammad Bdarney)
  • 86'
    2-2
    Hassan Hilo
  • 90'
    Niv Fliter
    2-2
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Bnei Sakhnin FC: Số liệu thống kê

  • Maccabi Bnei Raina
    Hapoel Bnei Sakhnin FC
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 372
    Số đường chuyền
    392
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 134
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 93
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH VĐQG Israel 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Jerusalem 7 4 0 3 10 6 4 43 T B T B T B
2 Maccabi Petah Tikva FC 7 3 1 3 13 9 4 40 B T B T T H
3 Maccabi Netanya 7 3 1 3 7 7 0 38 H T T B B T
4 Ashdod MS 7 4 3 0 9 3 6 37 H H T H T T
5 Beitar Jerusalem 7 3 2 2 11 6 5 37 B T T H B H
6 Hapoel Hadera 7 2 2 3 7 11 -4 36 T H B B T B
7 Hapoel Tel Aviv 7 2 1 4 6 14 -8 34 H B B T B T
8 Hapoel Petah Tikva 7 1 2 4 5 12 -7 24 H B B T B B