Kết quả Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Haifa, 00h00 ngày 09/01
Kết quả Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Haifa
Nhận định dự đoán Maccabi Petah Tikva vs Hapoel Haifa, lúc 00h00 ngày 9/1/2024
Đối đầu Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Haifa
Phong độ Maccabi Petah Tikva FC gần đây
Phong độ Hapoel Haifa gần đây
-
Thứ ba, Ngày 09/01/202400:00
-
Hapoel Haifa 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.82O 2.5
0.92U 2.5
0.881
2.70X
3.102
2.35Hiệp 1+0
0.99-0
0.85O 1
0.89U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Haifa
-
Sân vận động: Petach Tikva Municipal
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Israel 2023-2024 » vòng 15
-
Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Haifa: Diễn biến chính
-
13'Maor Levi0-0
-
17'0-1Yinon Eliyahu (Assist:Tomer Yosefi)
-
36'Anas Mahamid0-1
-
36'0-1Dor Malul
-
55'0-2Liran Serdal (Assist:Guy Melamed)
-
58'Lorenzo Paramatti0-2
-
84'Aviel Zargary0-2
-
84'0-2Mohammed Kamara Goal awarded
-
85'0-3Guy Melamed
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Haifa: Số liệu thống kê
-
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Haifa
-
5Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
1Cản sút0
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
414Số đường chuyền240
-
-
19Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị1
-
-
16Đánh đầu thành công15
-
-
2Cứu thua2
-
-
22Rê bóng thành công20
-
-
3Đánh chặn14
-
-
1Woodwork1
-
-
9Thử thách10
-
-
81Pha tấn công85
-
-
42Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Israel 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 6 | 4 | 43 | T B T B T B |
2 | Maccabi Petah Tikva FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 40 | B T B T T H |
3 | Maccabi Netanya | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 38 | H T T B B T |
4 | Ashdod MS | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 37 | H H T H T T |
5 | Beitar Jerusalem | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 37 | B T T H B H |
6 | Hapoel Hadera | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 36 | T H B B T B |
7 | Hapoel Tel Aviv | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 14 | -8 | 34 | H B B T B T |
8 | Hapoel Petah Tikva | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 24 | H B B T B B |