Kết quả Beitar Jerusalem vs Hapoel Kiryat Shmona, 00h00 ngày 06/10
Kết quả Beitar Jerusalem vs Hapoel Kiryat Shmona
Đối đầu Beitar Jerusalem vs Hapoel Kiryat Shmona
Phong độ Beitar Jerusalem gần đây
Phong độ Hapoel Kiryat Shmona gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202400:00
-
Beitar Jerusalem 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.87+1
0.95O 2.5
0.57U 2.5
1.251
1.55X
3.902
4.50Hiệp 1-0.5
1.04+0.5
0.78O 1.25
0.95U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Beitar Jerusalem vs Hapoel Kiryat Shmona
-
Sân vận động: Teddi Malcha
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 6
-
Beitar Jerusalem vs Hapoel Kiryat Shmona: Diễn biến chính
-
25'0-1Nadav Nidam (Assist:Bilal Shaheen)
-
34'Yarden Shua0-1
-
45'0-1Ayed Habashi
-
45'0-1Jardel Penalty awarded
-
50'Patrick Twumasi (Assist:Uri Dahan)1-1
-
69'1-1David Dego
-
90'1-1Mohammed Abu Rumi
-
90'1-1
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Beitar Jerusalem vs Hapoel Kiryat Shmona: Số liệu thống kê
-
Beitar JerusalemHapoel Kiryat Shmona
-
8Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
15Sút ra ngoài6
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
609Số đường chuyền228
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công14
-
-
8Đánh chặn5
-
-
1Woodwork0
-
-
2Thử thách9
-
-
96Pha tấn công67
-
-
94Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 14 | 11 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 35 | T T T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 15 | 14 | 33 | T T H H T T |
3 | Maccabi Haifa | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 15 | 17 | 30 | H T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 18 | 14 | 29 | B T H T B T |
5 | Hapoel Haifa | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 24 | B B T H T T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 21 | -4 | 23 | H T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T B T B B B |
8 | Hapoel Jerusalem | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | H H B T B H |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 16 | B H B B H H |
10 | Maccabi Netanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B H T T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B H B |
12 | Ashdod MS | 15 | 3 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 12 | B T H B B B |
13 | Hapoel Hadera | 15 | 1 | 8 | 6 | 13 | 26 | -13 | 11 | H H H T B H |
14 | Ironi Tiberias | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 18 | -12 | 10 | H B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs