Kết quả Beitar Jerusalem vs Maccabi Petah Tikva FC, 01h00 ngày 05/12
Kết quả Beitar Jerusalem vs Maccabi Petah Tikva FC
Đối đầu Beitar Jerusalem vs Maccabi Petah Tikva FC
Phong độ Beitar Jerusalem gần đây
Phong độ Maccabi Petah Tikva FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 05/12/202401:00
-
Beitar Jerusalem 15Maccabi Petah Tikva FC 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.76+0.75
1.00O 2.5
0.77U 2.5
0.991
1.57X
3.902
4.40Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.76O 1
0.80U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Beitar Jerusalem vs Maccabi Petah Tikva FC
-
Sân vận động: Teddi Malcha
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 5 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 12
-
Beitar Jerusalem vs Maccabi Petah Tikva FC: Diễn biến chính
-
7'Gil Cohen1-0
-
8'Mayron Antonio George Clayton2-0
-
13'Gil Cohen3-0
-
17'Mayron Antonio George Clayton (Assist:Yarden Shua)4-0
-
28'Gil Cohen4-0
-
42'Ayi Kangani5-0
-
74'5-0Amer Altoury
-
81'Yarden Shua Goal Disallowed5-0
-
85'5-0Plamen Galabov
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Beitar Jerusalem vs Maccabi Petah Tikva FC: Số liệu thống kê
-
Beitar JerusalemMaccabi Petah Tikva FC
-
7Phạt góc0
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
18Tổng cú sút3
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
12Sút ra ngoài2
-
-
81%Kiểm soát bóng19%
-
-
76%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)24%
-
-
762Số đường chuyền170
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
6Việt vị0
-
-
0Cứu thua1
-
-
5Rê bóng thành công16
-
-
7Đánh chặn7
-
-
7Thử thách17
-
-
58Pha tấn công44
-
-
50Tấn công nguy hiểm9
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 14 | 11 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 35 | T T T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 15 | 14 | 33 | T T H H T T |
3 | Maccabi Haifa | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 15 | 17 | 30 | H T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 18 | 14 | 29 | B T H T B T |
5 | Hapoel Haifa | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 24 | B B T H T T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 21 | -4 | 23 | H T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T B T B B B |
8 | Hapoel Jerusalem | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | H H B T B H |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 16 | B H B B H H |
10 | Maccabi Netanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B H T T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B H B |
12 | Ashdod MS | 15 | 3 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 12 | B T H B B B |
13 | Hapoel Hadera | 15 | 1 | 8 | 6 | 13 | 26 | -13 | 11 | H H H T B H |
14 | Ironi Tiberias | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 18 | -12 | 10 | H B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs