Kết quả Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Beitar Jerusalem, 00h30 ngày 06/11
Kết quả Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Beitar Jerusalem
Đối đầu Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Beitar Jerusalem
Phong độ Hapoel Bnei Sakhnin FC gần đây
Phong độ Beitar Jerusalem gần đây
-
Thứ tư, Ngày 06/11/202400:30
-
Beitar Jerusalem 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.87-0.5
0.97O 2.75
0.87U 2.75
0.951
3.50X
3.602
1.80Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.12O 1
0.78U 1
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Beitar Jerusalem
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 7
-
Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Beitar Jerusalem: Diễn biến chính
-
11'Costas Soteriou (Assist:Mathew Anim Cudjoe)1-0
-
27'1-0Jean Marcelin Kone
-
40'Mohammed Abu Nil1-0
-
54'Mathew Anim Cudjoe (Assist:Ovadia Darwish)2-0
-
57'2-1Mayron Antonio George Clayton (Assist:Jean Marcelin Kone)
-
90'Matanel Tadesa2-1
-
90'2-1Ismaila Soro
-
90'Stephane Omeonga2-1
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Beitar Jerusalem: Số liệu thống kê
-
Hapoel Bnei Sakhnin FCBeitar Jerusalem
-
2Phạt góc12
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút15
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài10
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
242Số đường chuyền617
-
-
18Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị1
-
-
4Cứu thua6
-
-
9Rê bóng thành công12
-
-
3Đánh chặn7
-
-
10Thử thách5
-
-
100Pha tấn công137
-
-
62Tấn công nguy hiểm101
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 14 | 11 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 35 | T T T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 15 | 14 | 33 | T T H H T T |
3 | Maccabi Haifa | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 15 | 17 | 30 | H T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 18 | 14 | 29 | B T H T B T |
5 | Hapoel Haifa | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 24 | B B T H T T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 21 | -4 | 23 | H T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T B T B B B |
8 | Hapoel Jerusalem | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | H H B T B H |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 16 | B H B B H H |
10 | Maccabi Netanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B H T T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B H B |
12 | Ashdod MS | 15 | 3 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 12 | B T H B B B |
13 | Hapoel Hadera | 15 | 1 | 8 | 6 | 13 | 26 | -13 | 11 | H H H T B H |
14 | Ironi Tiberias | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 18 | -12 | 10 | H B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs